Bản dịch của từ Aghasting trong tiếng Việt
Aghasting

Aghasting (Adjective)
Trong giai đoạn đầu sử dụng: †đáng sợ, đáng sợ, đáng báo động (lỗi thời). sau đó: gây sốc, kinh hoàng.
In early use †frightening terrifying alarming obsolete later shocking horrifying.
The news about climate change is truly aghasting for many people.
Tin tức về biến đổi khí hậu thực sự khiến nhiều người sợ hãi.
Many social media posts are not aghasting; they are quite positive.
Nhiều bài đăng trên mạng xã hội không đáng sợ; chúng khá tích cực.
Is the increase in homelessness aghasting to the community leaders?
Sự gia tăng người vô gia cư có khiến các lãnh đạo cộng đồng sợ hãi không?
Aghasting (Noun)
The news of the accident was truly aghasting for the community.
Tin tức về tai nạn thật sự gây sốc cho cộng đồng.
The reports did not seem aghasting to the local residents at all.
Các báo cáo không có vẻ gì gây sốc cho cư dân địa phương.
Was the documentary about poverty really that aghasting to everyone?
Bộ phim tài liệu về nghèo đói có thật sự gây sốc cho mọi người không?
Từ "aghasting" là một tính từ hiếm gặp, dùng để chỉ cảm giác kinh hoàng, rùng rợn hoặc choáng váng bởi một điều nào đó rất tiêu cực hoặc đáng sợ. Trong ngữ cảnh văn học và nói, từ này thường được dùng để tạo cảm xúc mãnh liệt. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về việc sử dụng từ này, song bối cảnh văn phong có thể thay đổi, với Anh-Anh thường ưu tiên sử dụng trong văn cảnh trang trọng hơn.
Từ "aghasting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "aghast", xuất phát từ tiếng Hà Lan cổ "agasten", nghĩa là "sợ hãi" hay "khiếp sợ", với tiền tố "a-" thể hiện trạng thái. Trong khi đó, "ghast" liên quan đến các từ có nghĩa tương tự như "ghost" ở tiếng Anh, biểu thị sự sợ hãi đến mức mất khả năng phản ứng. Hiện nay, "aghasting" mô tả một tình huống gây sốc và lo sợ, tương ứng với ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "aghast" thường có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt trong IELTS Writing và Speaking, nơi mà từ vựng phải rõ ràng và chính xác. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bài thi Listening và Reading, khi mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc phản ứng trước một sự kiện gây sốc. Từ này thường được dùng trong các tình huống mô tả sự ngạc nhiên một cách tiêu cực, chẳng hạn như khi chứng kiến một hành động sai trái hoặc một sự kiện đáng sợ.