Bản dịch của từ Aghasting trong tiếng Việt

Aghasting

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aghasting (Adjective)

əɡˈæstɨŋ
əɡˈæstɨŋ
01

Trong giai đoạn đầu sử dụng: †đáng sợ, đáng sợ, đáng báo động (lỗi thời). sau đó: gây sốc, kinh hoàng.

In early usefrightening terrifying alarming obsolete later shocking horrifying.

Ví dụ

The news about climate change is truly aghasting for many people.

Tin tức về biến đổi khí hậu thực sự khiến nhiều người sợ hãi.

Many social media posts are not aghasting; they are quite positive.

Nhiều bài đăng trên mạng xã hội không đáng sợ; chúng khá tích cực.

Is the increase in homelessness aghasting to the community leaders?

Sự gia tăng người vô gia cư có khiến các lãnh đạo cộng đồng sợ hãi không?

Aghasting (Noun)

əɡˈæstɨŋ
əɡˈæstɨŋ
01

Khi mới sử dụng: †hành động gây sợ hãi hoặc kinh hoàng (lỗi thời). sau: khiến ai đó bị sốc hoặc kinh hãi.

In early use †the action of frightening or terrifying obsolete later the filling of someone with shock or horror.

Ví dụ

The news of the accident was truly aghasting for the community.

Tin tức về tai nạn thật sự gây sốc cho cộng đồng.

The reports did not seem aghasting to the local residents at all.

Các báo cáo không có vẻ gì gây sốc cho cư dân địa phương.

Was the documentary about poverty really that aghasting to everyone?

Bộ phim tài liệu về nghèo đói có thật sự gây sốc cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aghasting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aghasting

Không có idiom phù hợp