Bản dịch của từ Aided trong tiếng Việt
Aided

Aided (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của viện trợ.
Simple past and past participle of aid.
The charity aided homeless families during the winter storm in 2022.
Tổ chức từ thiện đã hỗ trợ các gia đình vô gia cư trong bão mùa đông năm 2022.
The government did not aid the victims of the recent flood.
Chính phủ đã không hỗ trợ các nạn nhân của trận lũ gần đây.
Did the community aid local businesses during the economic downturn?
Cộng đồng có hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong thời kỳ suy thoái kinh tế không?
Dạng động từ của Aided (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Aid |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aids |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aiding |
Họ từ
"Aided" là dạng quá khứ phân từ của động từ "aid", có nghĩa là giúp đỡ hoặc hỗ trợ. Trong tiếng Anh, "aided" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc cung cấp sự trợ giúp cho một cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt, với người Mỹ thường phát âm nhanh hơn. Từ này thường xuất hiện trong cụm từ như "aided learning" (học tập có sự trợ giúp) và "aided decision-making" (quy trình ra quyết định có sự hỗ trợ).
Từ "aided" có nguồn gốc từ động từ Latinh "adiuvare", có nghĩa là "giúp đỡ" hoặc "hỗ trợ". Từ này trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa, từ thời kỳ Trung cổ đến nay, vẫn giữ nguyên gốc ý nghĩa liên quan đến việc cung cấp sự trợ giúp. Trong ngữ cảnh hiện nay, "aided" thường được sử dụng để chỉ hành động hỗ trợ hoặc tiếp sức trong các lĩnh vực khác nhau, như giáo dục, y tế và công nghệ.
Từ "aided" thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và phần nói, khi thí sinh phải trình bày quan điểm hỗ trợ cho một luận điểm hoặc giải pháp. Trong bối cảnh học thuật, "aided" liên quan đến việc sử dụng công nghệ hoặc phương pháp hỗ trợ trong giáo dục và nghiên cứu. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng để chỉ sự trợ giúp trong y tế hoặc nghiên cứu khoa học, thể hiện sự cải thiện trình độ hoặc khả năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



