Bản dịch của từ Air bag trong tiếng Việt

Air bag

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air bag (Noun)

ɛɹ bæg
ɛɹ bæg
01

Một thiết bị an toàn trong xe có khả năng bơm phồng nhanh trong một vụ va chạm để bảo vệ hành khách khỏi chấn thương.

A safety device in a vehicle that inflates rapidly during a collision to protect passengers from injury.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một túi giống như gối được bơm phồng bằng không khí và được thiết kế để hấp thụ tác động trong một tai nạn.

A cushion-like bag that is filled with air and designed to absorb impact in an accident.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại thiết bị an toàn ô tô được kích hoạt khi có tác động như một phần của hệ thống bảo vệ va chạm của xe.

A type of automotive safety equipment that deploys upon impact as a part of the vehicle's crash protection system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/air bag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air bag

Không có idiom phù hợp