ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Air bag
Một thiết bị an toàn trong xe có khả năng bơm phồng nhanh trong một vụ va chạm để bảo vệ hành khách khỏi chấn thương.
A safety device in a vehicle that inflates rapidly during a collision to protect passengers from injury.
Một túi giống như gối được bơm phồng bằng không khí và được thiết kế để hấp thụ tác động trong một tai nạn.
A cushion-like bag that is filled with air and designed to absorb impact in an accident.
Một loại thiết bị an toàn ô tô được kích hoạt khi có tác động như một phần của hệ thống bảo vệ va chạm của xe.
A type of automotive safety equipment that deploys upon impact as a part of the vehicle's crash protection system.