Bản dịch của từ Air bed trong tiếng Việt

Air bed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Air bed (Noun)

ɛɹ bɛd
ɛɹ bɛd
01

Một cái đệm có thể bơm hơi lên và xả hơi, thường được làm bằng pvc hoặc các vật liệu tương tự.

A mattress that can be inflated and deflated, usually made of pvc or similar materials.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại giường tạm thời cho khách, thường được sử dụng khi cắm trại hoặc trong các tình huống khẩn cấp.

A type of temporary bed for guests, typically used for camping or in emergency situations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết bị cung cấp độ cứng có thể điều chỉnh bằng cách thêm hoặc xả khí, thường được sử dụng để tăng cường sự thoải mái.

A device that provides adjustable firmness by adding or releasing air, commonly used for comfort.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/air bed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Air bed

Không có idiom phù hợp