Bản dịch của từ Albatross around somebody's neck trong tiếng Việt
Albatross around somebody's neck

Albatross around somebody's neck (Idiom)
Student debt can be an albatross around many graduates' necks today.
Nợ sinh viên có thể là gánh nặng cho nhiều sinh viên tốt nghiệp ngày nay.
She doesn't see her job as an albatross around her neck.
Cô ấy không coi công việc của mình là gánh nặng.
Is social media an albatross around young people's necks?
Mạng xã hội có phải là gánh nặng cho giới trẻ không?
His past mistakes became an albatross around his neck socially.
Những sai lầm trong quá khứ của anh ta trở thành gánh nặng xã hội.
She does not see her debt as an albatross around her neck.
Cô ấy không xem món nợ của mình là một gánh nặng.
Is your reputation an albatross around your neck in social circles?
Danh tiếng của bạn có phải là một gánh nặng trong các mối quan hệ xã hội không?
Một điều cản trở hoặc gây trở ngại, đặc biệt là trong việc đạt được thành công.
Something that hinders or causes obstruction, especially in achieving success.
High student loans are an albatross around many graduates' necks today.
Khoản vay sinh viên cao là một gánh nặng cho nhiều cựu sinh viên ngày nay.
Social media should not be an albatross around our friendships.
Mạng xã hội không nên là một gánh nặng cho tình bạn của chúng ta.
Is your job an albatross around your social life?
Công việc của bạn có phải là một gánh nặng cho đời sống xã hội không?