Bản dịch của từ Albatross around somebody's neck trong tiếng Việt

Albatross around somebody's neck

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Albatross around somebody's neck (Idiom)

01

Một gánh nặng khó khăn để mang hoặc xử lý.

A burden that is difficult to bear or deal with.

Ví dụ

Student debt can be an albatross around many graduates' necks today.

Nợ sinh viên có thể là gánh nặng cho nhiều sinh viên tốt nghiệp ngày nay.

She doesn't see her job as an albatross around her neck.

Cô ấy không coi công việc của mình là gánh nặng.

Is social media an albatross around young people's necks?

Mạng xã hội có phải là gánh nặng cho giới trẻ không?

02

Một nguồn đau khổ hoặc vận rủi, thường xuất phát từ các hành động trong quá khứ.

A source of anguish or misfortune, often resulting from past actions.

Ví dụ

His past mistakes became an albatross around his neck socially.

Những sai lầm trong quá khứ của anh ta trở thành gánh nặng xã hội.

She does not see her debt as an albatross around her neck.

Cô ấy không xem món nợ của mình là một gánh nặng.

Is your reputation an albatross around your neck in social circles?

Danh tiếng của bạn có phải là một gánh nặng trong các mối quan hệ xã hội không?

03

Một điều cản trở hoặc gây trở ngại, đặc biệt là trong việc đạt được thành công.

Something that hinders or causes obstruction, especially in achieving success.

Ví dụ

High student loans are an albatross around many graduates' necks today.

Khoản vay sinh viên cao là một gánh nặng cho nhiều cựu sinh viên ngày nay.

Social media should not be an albatross around our friendships.

Mạng xã hội không nên là một gánh nặng cho tình bạn của chúng ta.

Is your job an albatross around your social life?

Công việc của bạn có phải là một gánh nặng cho đời sống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Albatross around somebody's neck cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Albatross around somebody's neck

Không có idiom phù hợp