Bản dịch của từ Alerting trong tiếng Việt
Alerting

Alerting (Verb)
The social media post was alerting users about the upcoming event.
Bài đăng trên mạng xã hội đã thu hút người dùng về sự kiện sắp tới.
The emergency broadcast system is alerting residents to evacuate immediately.
Hệ thống phát sóng khẩn cấp đang thu hút cư dân sơ tán ngay lập tức.
The charity organization is alerting the public to donate for disaster relief.
Tổ chức từ thiện đang thu hút công chúng quyên góp cho việc cứu trợ thảm họa.
She was alerting her friends about the safety measures.
Cô ấy đang cảnh báo bạn bè về các biện pháp an toàn.
The government issued an official statement alerting citizens of the upcoming storm.
Chính phủ đã phát đi thông báo chính thức cảnh báo công dân về cơn bão sắp tới.
The police officer was alerting the public to be cautious in crowded areas.
Cảnh sát đang cảnh báo công chúng cẩn thận khi ở khu vực đông người.
Dạng động từ của Alerting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Alert |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Alerted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Alerted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alerts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Alerting |
Alerting (Adjective)
The alerting message warned users of the phishing scam.
Thông báo cảnh báo cảnh báo người dùng về lừa đảo phishing.
The alerting signs in the neighborhood increased safety awareness.
Các dấu hiệu cảnh báo trong khu phố tăng cường nhận thức về an toàn.
The alerting system notified residents of the approaching storm.
Hệ thống cảnh báo thông báo cho cư dân về cơn bão đang đến.
The alerting neighbor called the police when she saw suspicious activity.
Người hàng xóm cảnh báo đã gọi cảnh sát khi thấy hoạt động đáng ngờ.
An alerting system was set up to notify residents of any emergencies.
Một hệ thống cảnh báo đã được thiết lập để thông báo cho cư dân về bất kỳ tình huống khẩn cấp nào.
Being alerting during social gatherings can help prevent accidents and mishaps.
Việc cảnh báo trong các buổi gặp gỡ xã hội có thể giúp ngăn chặn tai nạn và sự cố.
Họ từ
"Alerting" là động từ hiện tại phân từ của "alert", có nghĩa là cảnh báo hoặc thông báo về một sự kiện, tình huống cần chú ý. Trong tiếng Anh, "alerting" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như an ninh, công nghệ thông tin, và y tế để chỉ hành động thông báo khẩn cấp. Ở cả Anh và Mỹ, cách phát âm tương tự, nhưng trong viết, "alerting" được sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và ngữ cảnh.
Từ "alerting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "alertare", mang nghĩa là "đánh thức" hoặc "thúc giục". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã chuyển hoá thành "alerter", nghĩa là "cảnh báo". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh việc nó được sử dụng để chỉ hành động làm cho ai đó trở nên nhận thức hoặc chú ý đến một tình huống quan trọng hoặc khẩn cấp. Hiện nay, "alerting" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và an ninh, thể hiện tính năng cảnh báo và thông báo kịp thời.
Từ "alerting" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi nó liên quan đến việc thông báo hoặc cảnh báo về một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh khác, "alerting" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, y tế và an ninh, khi đề cập đến việc thông báo cho người sử dụng hoặc nhà chức trách về tình trạng khẩn cấp hoặc nguy hiểm, nhằm mục đích nâng cao nhận thức và phản ứng kịp thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


