Bản dịch của từ Alerting trong tiếng Việt

Alerting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alerting (Verb)

əlˈɝɾɪŋ
əlˈɝɾɪŋ
01

Để khơi dậy hoặc thu hút sự chú ý.

To arouse or attract attention.

Ví dụ

The social media post was alerting users about the upcoming event.

Bài đăng trên mạng xã hội đã thu hút người dùng về sự kiện sắp tới.

The emergency broadcast system is alerting residents to evacuate immediately.

Hệ thống phát sóng khẩn cấp đang thu hút cư dân sơ tán ngay lập tức.

The charity organization is alerting the public to donate for disaster relief.

Tổ chức từ thiện đang thu hút công chúng quyên góp cho việc cứu trợ thảm họa.

02

Để cảnh báo hoặc thông báo cho ai đó về mối nguy hiểm hoặc rủi ro tiềm ẩn.

To warn or notify someone of potential danger or risk.

Ví dụ

She was alerting her friends about the safety measures.

Cô ấy đang cảnh báo bạn bè về các biện pháp an toàn.

The government issued an official statement alerting citizens of the upcoming storm.

Chính phủ đã phát đi thông báo chính thức cảnh báo công dân về cơn bão sắp tới.

The police officer was alerting the public to be cautious in crowded areas.

Cảnh sát đang cảnh báo công chúng cẩn thận khi ở khu vực đông người.

Dạng động từ của Alerting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Alert

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Alerted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Alerted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Alerts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Alerting

Alerting (Adjective)

əlˈɝɾɪŋ
əlˈɝɾɪŋ
01

Gây chú ý đến một tình huống hoặc mối nguy hiểm tiềm ẩn.

Bringing attention to a situation or potential danger.

Ví dụ

The alerting message warned users of the phishing scam.

Thông báo cảnh báo cảnh báo người dùng về lừa đảo phishing.

The alerting signs in the neighborhood increased safety awareness.

Các dấu hiệu cảnh báo trong khu phố tăng cường nhận thức về an toàn.

The alerting system notified residents of the approaching storm.

Hệ thống cảnh báo thông báo cho cư dân về cơn bão đang đến.

02

Cảnh giác và nhanh chóng nhận thấy bất kỳ mối nguy hiểm nào.

Being watchful and quick to notice any danger.

Ví dụ

The alerting neighbor called the police when she saw suspicious activity.

Người hàng xóm cảnh báo đã gọi cảnh sát khi thấy hoạt động đáng ngờ.

An alerting system was set up to notify residents of any emergencies.

Một hệ thống cảnh báo đã được thiết lập để thông báo cho cư dân về bất kỳ tình huống khẩn cấp nào.

Being alerting during social gatherings can help prevent accidents and mishaps.

Việc cảnh báo trong các buổi gặp gỡ xã hội có thể giúp ngăn chặn tai nạn và sự cố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alerting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề chủ đề Sugar-based drinks
[...] Firstly, such drinks provide extra energy, increase mental and help consumers to maintain high concentration necessary for their work [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề chủ đề Sugar-based drinks
Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
[...] The second tip is to limit the use of coffee or tea to stay while working at night because they can reduce the quality of your sleep [...]Trích: Topic: Staying up | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng & audio
Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Having said that, the mentioned incident was like an for me to be more aware of the possible danger of living in an flat and other types of high buildings where evacuation in case of emergency is a big issue [...]Trích: Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Alerting

Không có idiom phù hợp