Bản dịch của từ Alerting trong tiếng Việt
Alerting

Alerting(Verb)
Dạng động từ của Alerting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Alert |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Alerted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Alerted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alerts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Alerting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Alerting" là động từ hiện tại phân từ của "alert", có nghĩa là cảnh báo hoặc thông báo về một sự kiện, tình huống cần chú ý. Trong tiếng Anh, "alerting" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như an ninh, công nghệ thông tin, và y tế để chỉ hành động thông báo khẩn cấp. Ở cả Anh và Mỹ, cách phát âm tương tự, nhưng trong viết, "alerting" được sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và ngữ cảnh.
Từ "alerting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "alertare", mang nghĩa là "đánh thức" hoặc "thúc giục". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã chuyển hoá thành "alerter", nghĩa là "cảnh báo". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh việc nó được sử dụng để chỉ hành động làm cho ai đó trở nên nhận thức hoặc chú ý đến một tình huống quan trọng hoặc khẩn cấp. Hiện nay, "alerting" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và an ninh, thể hiện tính năng cảnh báo và thông báo kịp thời.
Từ "alerting" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi nó liên quan đến việc thông báo hoặc cảnh báo về một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh khác, "alerting" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, y tế và an ninh, khi đề cập đến việc thông báo cho người sử dụng hoặc nhà chức trách về tình trạng khẩn cấp hoặc nguy hiểm, nhằm mục đích nâng cao nhận thức và phản ứng kịp thời.
Họ từ
"Alerting" là động từ hiện tại phân từ của "alert", có nghĩa là cảnh báo hoặc thông báo về một sự kiện, tình huống cần chú ý. Trong tiếng Anh, "alerting" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh như an ninh, công nghệ thông tin, và y tế để chỉ hành động thông báo khẩn cấp. Ở cả Anh và Mỹ, cách phát âm tương tự, nhưng trong viết, "alerting" được sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và ngữ cảnh.
Từ "alerting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "alertare", mang nghĩa là "đánh thức" hoặc "thúc giục". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã chuyển hoá thành "alerter", nghĩa là "cảnh báo". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh việc nó được sử dụng để chỉ hành động làm cho ai đó trở nên nhận thức hoặc chú ý đến một tình huống quan trọng hoặc khẩn cấp. Hiện nay, "alerting" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin và an ninh, thể hiện tính năng cảnh báo và thông báo kịp thời.
Từ "alerting" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi nó liên quan đến việc thông báo hoặc cảnh báo về một vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh khác, "alerting" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, y tế và an ninh, khi đề cập đến việc thông báo cho người sử dụng hoặc nhà chức trách về tình trạng khẩn cấp hoặc nguy hiểm, nhằm mục đích nâng cao nhận thức và phản ứng kịp thời.
