Bản dịch của từ Alerting trong tiếng Việt

Alerting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alerting(Verb)

əlˈɝɾɪŋ
əlˈɝɾɪŋ
01

Để khơi dậy hoặc thu hút sự chú ý.

To arouse or attract attention.

Ví dụ
02

Để cảnh báo hoặc thông báo cho ai đó về mối nguy hiểm hoặc rủi ro tiềm ẩn.

To warn or notify someone of potential danger or risk.

Ví dụ

Dạng động từ của Alerting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Alert

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Alerted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Alerted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Alerts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Alerting

Alerting(Adjective)

əlˈɝɾɪŋ
əlˈɝɾɪŋ
01

Gây chú ý đến một tình huống hoặc mối nguy hiểm tiềm ẩn.

Bringing attention to a situation or potential danger.

Ví dụ
02

Cảnh giác và nhanh chóng nhận thấy bất kỳ mối nguy hiểm nào.

Being watchful and quick to notice any danger.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ