Bản dịch của từ Aliasing trong tiếng Việt
Aliasing
Aliasing (Noun)
Việc xác định sai tần số tín hiệu, gây ra méo hoặc lỗi.
The misidentification of a signal frequency introducing distortion or error.
Aliasing can affect the accuracy of social media data analysis.
Aliasing có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của phân tích dữ liệu trên mạng xã hội.
Avoid aliasing by using proper filters in social media algorithms.
Tránh aliasing bằng cách sử dụng bộ lọc phù hợp trong các thuật toán mạng xã hội.
Does aliasing lead to misinformation in social media content analysis?
Aliasing có dẫn đến thông tin sai lệch trong phân tích nội dung trên mạng xã hội không?
Aliasing can lead to confusion in social media usernames.
Việc đặt biệt danh có thể gây nhầm lẫn trong tên người dùng trên mạng xã hội.
Avoid aliasing when creating online profiles to prevent identity theft.
Tránh việc đặt biệt danh khi tạo hồ sơ trực tuyến để ngăn chặn trộm danh tính.
Is aliasing allowed in IELTS speaking topics related to social networks?
Có được phép đặt biệt danh trong các chủ đề nói IELTS liên quan đến mạng xã hội không?
Sự biến dạng của hình ảnh được sao chép khiến các đường cong hoặc nghiêng có vẻ lởm chởm không thích hợp, gây ra bởi việc ánh xạ một số điểm tới cùng một pixel.
The distortion of a reproduced image so that curved or inclined lines appear inappropriately jagged caused by the mapping of a number of points to the same pixel.
Aliasing can occur in digital images when the resolution is low.
Aliasing có thể xảy ra trong hình ảnh số khi độ phân giải thấp.
The photographer was unhappy with the aliasing present in the photo.
Người chụp ảnh không hài lòng với hiện tượng aliasing trong bức ảnh.
Does aliasing affect the quality of images in social media platforms?
Aliasing có ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh trên các nền tảng truyền thông xã hội không?
Thuật ngữ "aliasing" trong ngữ cảnh khoa học máy tính và tín hiệu số đề cập đến hiện tượng khi một tín hiệu liên tục được lưu trữ hoặc hiển thị không chính xác, dẫn đến việc các ký hiệu khác nhau xuất hiện giống nhau. Trong đồ họa máy tính và xử lý hình ảnh, aliasing thể hiện qua các viền răng cưa. Ở Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực âm thanh, trong khi ở Anh, nó được liên kết nhiều hơn với hình ảnh và đồ họa.
Thuật ngữ "aliasing" có nguồn gốc từ động từ Latin "aliare", nghĩa là "đặt tên khác". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ các tên gọi thay thế trong các tài liệu chính thức. Dần dần, từ thế kỷ 20, "aliasing" trở thành một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực xử lý tín hiệu và đồ họa máy tính, chỉ hiện tượng khi một tín hiệu không được số hóa chính xác, dẫn đến việc hiển thị sai lệch các thông tin gốc. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển của công nghệ và nhu cầu về độ chính xác trong các ứng dụng kỹ thuật số.
Từ "aliasing" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về công nghệ thông tin và xử lý tín hiệu. Trong bối cảnh học thuật, "aliasing" thường được thảo luận trong lĩnh vực điện tử, đồ họa máy tính và âm thanh khi đề cập đến hiện tượng khi dữ liệu bị mất thông tin do diễn đạt không chính xác hoặc không đầy đủ. Trong các tình huống thực tiễn, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các bài giảng hoặc tài liệu nghiên cứu liên quan đến kỹ thuật số và phân tích tín hiệu.