Bản dịch của từ Aliasing trong tiếng Việt

Aliasing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aliasing (Noun)

01

Việc xác định sai tần số tín hiệu, gây ra méo hoặc lỗi.

The misidentification of a signal frequency introducing distortion or error.

Ví dụ

Aliasing can affect the accuracy of social media data analysis.

Aliasing có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của phân tích dữ liệu trên mạng xã hội.

Avoid aliasing by using proper filters in social media algorithms.

Tránh aliasing bằng cách sử dụng bộ lọc phù hợp trong các thuật toán mạng xã hội.

Does aliasing lead to misinformation in social media content analysis?

Aliasing có dẫn đến thông tin sai lệch trong phân tích nội dung trên mạng xã hội không?

02

Việc sử dụng bí danh để chỉ định tệp, lệnh, địa chỉ hoặc các mục khác.

The use of aliases to designate files commands addresses or other items.

Ví dụ

Aliasing can lead to confusion in social media usernames.

Việc đặt biệt danh có thể gây nhầm lẫn trong tên người dùng trên mạng xã hội.

Avoid aliasing when creating online profiles to prevent identity theft.

Tránh việc đặt biệt danh khi tạo hồ sơ trực tuyến để ngăn chặn trộm danh tính.

Is aliasing allowed in IELTS speaking topics related to social networks?

Có được phép đặt biệt danh trong các chủ đề nói IELTS liên quan đến mạng xã hội không?

03

Sự biến dạng của hình ảnh được sao chép khiến các đường cong hoặc nghiêng có vẻ lởm chởm không thích hợp, gây ra bởi việc ánh xạ một số điểm tới cùng một pixel.

The distortion of a reproduced image so that curved or inclined lines appear inappropriately jagged caused by the mapping of a number of points to the same pixel.

Ví dụ

Aliasing can occur in digital images when the resolution is low.

Aliasing có thể xảy ra trong hình ảnh số khi độ phân giải thấp.

The photographer was unhappy with the aliasing present in the photo.

Người chụp ảnh không hài lòng với hiện tượng aliasing trong bức ảnh.

Does aliasing affect the quality of images in social media platforms?

Aliasing có ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh trên các nền tảng truyền thông xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aliasing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aliasing

Không có idiom phù hợp