Bản dịch của từ Aline trong tiếng Việt
Aline

Aline (Verb)
(mỹ, hiếm, ghi ngày tháng) hình thức căn chỉnh thay thế.
Us rare dated alternative form of align.
They aline their views on social issues during the debate.
Họ sắp xếp quan điểm của mình về các vấn đề xã hội trong cuộc tranh luận.
They do not aline their thoughts with the community's values.
Họ không sắp xếp suy nghĩ của mình với các giá trị của cộng đồng.
Do they aline their opinions with current social trends?
Họ có sắp xếp ý kiến của mình với các xu hướng xã hội hiện nay không?
Họ từ
Từ "aline" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh, và có thể gây nhầm lẫn với từ "align", có nghĩa là sắp xếp, căn chỉnh. Trong tiếng Anh Mỹ, "align" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và tổ chức. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, "align" cũng sử dụng tương tự nhưng có thể được kết hợp với các ngữ nghĩa liên quan đến giáo dục như "align curricula". Tuy nhiên, không có phiên bản nào khác cho từ "aline" trong cả hai biến thể, và nên được xem là một lỗi chính tả.
Từ "aline" có nguồn gốc từ tiếng Latin "adlineare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "lineare" có nghĩa là "đặt theo đường thẳng". Từ này đã phát triển qua thời gian, gắn liền với khái niệm sắp xếp và định hình theo một đường rõ ràng. Ý nghĩa hiện tại của "aline" liên quan đến việc sắp xếp các đối tượng theo một hàng, phản ánh một cách trực tiếp nguồn gốc của nó từ nguyên tác hình học trong tiếng Latin.
Từ "aline" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh này, từ thường được liên kết với việc căn chỉnh hay sắp đặt các yếu tố trong một đoạn văn hoặc biểu đồ. Ngoài ra, "aline" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực thiết kế, kiến trúc và nghệ thuật, nơi mà sự cân đối và tổ chức hình ảnh là rất quan trọng, giúp tạo nên sự hài hòa trong tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp