Bản dịch của từ Aline trong tiếng Việt
Aline
Verb
Aline (Verb)
01
(mỹ, hiếm, ghi ngày tháng) hình thức căn chỉnh thay thế.
Us rare dated alternative form of align.
Ví dụ
They aline their views on social issues during the debate.
Họ sắp xếp quan điểm của mình về các vấn đề xã hội trong cuộc tranh luận.
They do not aline their thoughts with the community's values.
Họ không sắp xếp suy nghĩ của mình với các giá trị của cộng đồng.
Do they aline their opinions with current social trends?
Họ có sắp xếp ý kiến của mình với các xu hướng xã hội hiện nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aline
Không có idiom phù hợp