Bản dịch của từ Almondine trong tiếng Việt
Almondine

Almondine (Adjective)
Của, giống, hoặc gợi nhớ đến cây hạnh nhân hoặc quả của nó. bây giờ hiếm.
Of resembling or reminiscent of the almond tree or its fruit now rare.
Her almondine artwork captured the beauty of nature beautifully.
Tác phẩm nghệ thuật giống hệt hạnh nhân của cô ấy đã ghi lại vẻ đẹp của thiên nhiên.
The community center does not have an almondine garden anymore.
Trung tâm cộng đồng không còn khu vườn giống hạnh nhân nữa.
Is the almondine style popular in modern social events?
Phong cách giống hạnh nhân có phổ biến trong các sự kiện xã hội hiện đại không?
Ban đầu và chủ yếu là hoa kỳ. thông thường là hậu tích cực. chỉ định một món ăn được trang trí hoặc ăn kèm với hạnh nhân, như "hạnh nhân đậu xanh", "hạnh nhân cá hồi", v.v.
Originally and chiefly us usually as postpositive designating a dish garnished or served with almonds as green beans almondine trout almondine etc.
The salad was delicious, featuring green beans almondine and fresh herbs.
Salad rất ngon, có đậu xanh almondine và rau thơm tươi.
I don't like dishes with trout almondine; they taste too nutty.
Tôi không thích các món với cá hồi almondine; chúng có vị quá béo.
Is the restaurant known for its green beans almondine dish?
Nhà hàng có nổi tiếng với món đậu xanh almondine không?
Từ "almondine" thường được sử dụng để chỉ một món ăn, trong đó nguyên liệu chính là hạnh nhân (almond) thường được xào, rang hoặc tẩm bột chiên. Từ này còn xuất hiện trong lĩnh vực ẩm thực, đặc biệt là khi mô tả các món ăn có hạnh nhân như cá hoặc rau củ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "almondine" có cách viết tương tự và không có sự khác biệt lớn về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong thực đơn nhà hàng hoặc sách nấu ăn.
Từ "almondine" có nguồn gốc từ thuật ngữ "almond" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ "amygdala" trong tiếng Latin, có nghĩa là hạt hạnh nhân. Hạt hạnh nhân có hình dạng giống như viền mắt củ của từ "amygdala", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "amygdalē". Trải qua thời gian, thuật ngữ "almondine" đã dần dần được sử dụng để chỉ những món ăn được chế biến cùng với hạt hạnh nhân, nhấn mạnh sự kết hợp giữa hương vị và hình thức trang trí cực kỳ tinh tế.
Từ "almondine" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh ẩm thực, đặc biệt là trong việc mô tả các món ăn có hương vị từ hạnh nhân. Khả năng sử dụng từ này thường gắn liền với các bài viết hoặc hội thoại liên quan đến nấu ăn, thực phẩm hoặc chế biến món ăn đặc trưng.