Bản dịch của từ Alternative approach trong tiếng Việt
Alternative approach
Alternative approach (Noun)
Một phương pháp hoặc cách thực hiện điều gì đó khác với phương pháp truyền thống hoặc đã được thiết lập.
A method or way of doing something that differs from the traditional or established approach
Many communities adopted an alternative approach to reduce homelessness in 2023.
Nhiều cộng đồng đã áp dụng cách tiếp cận thay thế để giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2023.
The alternative approach did not solve the social issues effectively.
Cách tiếp cận thay thế không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội.
What is the alternative approach to improve education in low-income areas?
Cách tiếp cận thay thế nào để cải thiện giáo dục ở các khu vực thu nhập thấp?
Many communities prefer an alternative approach to traditional education methods.
Nhiều cộng đồng thích một cách tiếp cận thay thế cho phương pháp giáo dục truyền thống.
An alternative approach to social issues is not always accepted.
Một cách tiếp cận thay thế cho các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng được chấp nhận.
Is there an alternative approach for solving homelessness in cities?
Có cách tiếp cận thay thế nào để giải quyết tình trạng vô gia cư ở các thành phố không?
The community adopted an alternative approach to reduce homelessness in 2023.
Cộng đồng đã áp dụng một cách tiếp cận khác để giảm tình trạng vô gia cư vào năm 2023.
Many residents do not support the alternative approach to social welfare programs.
Nhiều cư dân không ủng hộ cách tiếp cận khác đối với các chương trình phúc lợi xã hội.
Can we discuss an alternative approach to improve local education systems?
Chúng ta có thể thảo luận về một cách tiếp cận khác để cải thiện hệ thống giáo dục địa phương không?
Cách tiếp cận thay thế (alternative approach) chỉ phương pháp hoặc chiến lược khác biệt nhằm giải quyết một vấn đề nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học, giáo dục và quản lý. Trong tiếng Anh, không có khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh (British English) có xu hướng nhấn mạnh âm tiết khác so với người nói tiếng Anh Mỹ (American English), ảnh hưởng đến cách phát âm cụm từ này.