Bản dịch của từ Alternative hypothesis trong tiếng Việt

Alternative hypothesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alternative hypothesis (Noun)

ˈɔltɝnətɨv haɪpˈɑθəsəs
ˈɔltɝnətɨv haɪpˈɑθəsəs
01

Một giả thuyết đề xuất một giải thích hoặc dự đoán thay thế cho giả thuyết không trong một bài kiểm tra thống kê.

A hypothesis that proposes an alternative explanation or prediction to the null hypothesis in a statistical test.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong nghiên cứu, nó đại diện cho lý thuyết mà nhà nghiên cứu nhằm hỗ trợ hoặc chứng minh qua công việc của họ.

In research, it represents the theory that the researcher aims to support or prove through their work.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được ký hiệu là h1 hoặc ha, nó được sử dụng để chỉ sự tồn tại của một hiệu ứng hoặc mối quan hệ thống kê.

Often denoted as h1 or ha, it is used to indicate the presence of a statistical effect or relationship.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alternative hypothesis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alternative hypothesis

Không có idiom phù hợp