Bản dịch của từ Ambushed trong tiếng Việt
Ambushed

Ambushed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phục kích.
Simple past and past participle of ambush.
The group ambushed the meeting with unexpected questions about social issues.
Nhóm đã phục kích cuộc họp với những câu hỏi bất ngờ về vấn đề xã hội.
They did not ambush the discussion, but shared their thoughts openly.
Họ không phục kích cuộc thảo luận, mà chia sẻ suy nghĩ một cách công khai.
Did the activists ambush the social event last Saturday in New York?
Liệu các nhà hoạt động đã phục kích sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước ở New York?
Dạng động từ của Ambushed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ambush |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ambushed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ambushed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ambushes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ambushing |
Họ từ
Từ "ambushed" là quá khứ phân từ của động từ "ambush", có nghĩa là tấn công bất ngờ hoặc phục kích, thường trong một bối cảnh chiến đấu hoặc săn bắn. Trong tiếng Anh Anh, "ambushed" được sử dụng phổ biến trong các tình huống quân sự hoặc trong thể thao. Tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phương ngữ, với sự nhấn mạnh khác nhau vào âm tiết.
Từ "ambushed" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "embuscade", có nghĩa là "bẫy" và có nguồn gốc từ động từ Latin "boscus", có nghĩa là "rừng, bụi rậm". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một cuộc tấn công bất ngờ từ một vị trí ẩn nấp, thường diễn ra trong bối cảnh chiến tranh hoặc săn bắn. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên sắc thái của hành động tấn công bất ngờ, nhắm đến sự yếu kém của đối thủ, thể hiện sự bất ngờ và chiến lược.
Từ "ambushed" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự hoặc tình huống bất ngờ. Trong phần Nói và Viết, "ambushed" thường được sử dụng để mô tả các tình huống không lường trước hoặc đánh giá bất ngờ, đặc biệt trong các bài luận phân tích chiến lược hoặc xung đột. Từ này cũng thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học và phim ảnh diễn tả hành động bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp