Bản dịch của từ Ambushed trong tiếng Việt
Ambushed
Ambushed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phục kích.
Simple past and past participle of ambush.
The group ambushed the meeting with unexpected questions about social issues.
Nhóm đã phục kích cuộc họp với những câu hỏi bất ngờ về vấn đề xã hội.
They did not ambush the discussion, but shared their thoughts openly.
Họ không phục kích cuộc thảo luận, mà chia sẻ suy nghĩ một cách công khai.
Did the activists ambush the social event last Saturday in New York?
Liệu các nhà hoạt động đã phục kích sự kiện xã hội vào thứ Bảy tuần trước ở New York?
Dạng động từ của Ambushed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ambush |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ambushed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ambushed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ambushes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ambushing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp