Bản dịch của từ Ambushes trong tiếng Việt
Ambushes

Ambushes (Noun)
Số nhiều của phục kích.
Plural of ambush.
The ambushes during protests shocked many citizens in New York City.
Các cuộc phục kích trong các cuộc biểu tình đã gây sốc cho nhiều công dân ở New York.
The police did not expect any ambushes at the rally last week.
Cảnh sát không mong đợi bất kỳ cuộc phục kích nào tại buổi biểu tình tuần trước.
Were there ambushes reported during the social movements in 2021?
Có báo cáo về các cuộc phục kích trong các phong trào xã hội năm 2021 không?
Dạng danh từ của Ambushes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ambush | Ambushes |
Họ từ
Từ "ambushes" là danh từ chỉ hành động hoặc trạng thái tập hợp của nhiều cuộc phục kích, mô tả tình huống mà một nhóm người tấn công bất ngờ vào đối thủ, thường trong một môi trường khuất tầm nhìn. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong quân sự, thể thao và hàng ngày. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng công nhận từ này với nghĩa tương tự nhưng có thể ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh đời thường. Các phiên âm có thể khác nhau nhưng nội dung nghĩa hầu như không thay đổi.
Từ "ambush" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "embuscher", có nguồn gốc từ Latin "boscus", nghĩa là rừng hoặc bến tàu. Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động rình rập từ nơi kín đáo. Qua thời gian, ý nghĩa của "ambush" đã mở rộng để chỉ việc tấn công bất ngờ đối tượng không phòng thủ. Sự chuyển đổi này phản ánh tính chất của một cuộc tấn công đột ngột, thường có mục đích gây bất ngờ và chiến thắng nhanh chóng.
Từ "ambushes" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Đọc và Viết, với tần suất thấp đến trung bình. Nó thường liên quan đến các tình huống chiến thuật hoặc bất ngờ, được sử dụng trong các văn bản mô tả chiến tranh, môi trường tự nhiên hoặc trong các cuộc thảo luận về hành vi xã hội. Ngoài ngữ cảnh học thuật, từ này còn phổ biến trong văn hóa đại chúng, như phim ảnh hoặc trò chơi điện tử, khi mô tả các hành động gây cản trở hoặc tác động bất ngờ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp