Bản dịch của từ Ambushes trong tiếng Việt
Ambushes
Noun [U/C]
Ambushes (Noun)
ˈæmbʊʃɪz
ˈæmbʊʃɪz
01
Số nhiều của phục kích.
Plural of ambush.
Ví dụ
The ambushes during protests shocked many citizens in New York City.
Các cuộc phục kích trong các cuộc biểu tình đã gây sốc cho nhiều công dân ở New York.
The police did not expect any ambushes at the rally last week.
Cảnh sát không mong đợi bất kỳ cuộc phục kích nào tại buổi biểu tình tuần trước.
Were there ambushes reported during the social movements in 2021?
Có báo cáo về các cuộc phục kích trong các phong trào xã hội năm 2021 không?
Dạng danh từ của Ambushes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ambush | Ambushes |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ambushes
Không có idiom phù hợp