Bản dịch của từ Amuse bouche trong tiếng Việt
Amuse bouche

Amuse bouche (Noun)
The chef served an amuse bouche at the social gathering last night.
Đầu bếp đã phục vụ một món ăn khai vị tại buổi gặp gỡ xã hội tối qua.
They did not include an amuse bouche in the wedding reception menu.
Họ đã không bao gồm món khai vị trong thực đơn tiệc cưới.
Is the amuse bouche always offered at upscale social events?
Món khai vị có luôn được phục vụ tại các sự kiện xã hội sang trọng không?
Một thuật ngữ ẩm thực có nguồn gốc từ ẩm thực pháp.
A culinary term originating from french cuisine.
The amuse bouche at the wedding was a delightful surprise for guests.
Món ăn khai vị tại đám cưới là một bất ngờ thú vị cho khách.
They did not serve an amuse bouche at the corporate event.
Họ đã không phục vụ món ăn khai vị tại sự kiện công ty.
Is the amuse bouche included in the restaurant's tasting menu?
Món ăn khai vị có được bao gồm trong thực đơn nếm thử của nhà hàng không?
The chef served an amuse bouche at the wedding reception last Saturday.
Đầu bếp đã phục vụ một món ăn khai vị tại tiệc cưới hôm thứ Bảy.
They did not include an amuse bouche in the restaurant's menu.
Họ không bao gồm món khai vị trong thực đơn của nhà hàng.
Did you enjoy the amuse bouche at the charity gala last month?
Bạn có thích món khai vị tại buổi gala từ thiện tháng trước không?
"Amuse bouche" là thuật ngữ tiếng Pháp chỉ món ăn nhỏ được phục vụ trước bữa ăn chính, nhằm kích thích vị giác và tạo cảm hứng cho thực khách. Sự khác biệt giữa "amuse bouche" và "appetizer" là món "amuse bouche" thường không được đặt lên thực đơn và không tính phí, trong khi "appetizer" là món khai vị có trong thực đơn và có giá. Từ này được sử dụng phổ biến trong các nhà hàng cao cấp, thể hiện sự tinh tế trong ẩm thực.