Bản dịch của từ Amuse bouche trong tiếng Việt

Amuse bouche

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amuse bouche (Noun)

əmjˈuz bˈaʊtʃ
əmjˈuz bˈaʊtʃ
01

Một khẩu phần ăn nhỏ được phục vụ trước bữa ăn để kích thích cảm giác thèm ăn.

A small serving of food served before a meal to stimulate the appetite.

Ví dụ

The chef served an amuse bouche at the social gathering last night.

Đầu bếp đã phục vụ một món ăn khai vị tại buổi gặp gỡ xã hội tối qua.

They did not include an amuse bouche in the wedding reception menu.

Họ đã không bao gồm món khai vị trong thực đơn tiệc cưới.

Is the amuse bouche always offered at upscale social events?

Món khai vị có luôn được phục vụ tại các sự kiện xã hội sang trọng không?

02

Một thuật ngữ ẩm thực có nguồn gốc từ ẩm thực pháp.

A culinary term originating from french cuisine.

Ví dụ

The amuse bouche at the wedding was a delightful surprise for guests.

Món ăn khai vị tại đám cưới là một bất ngờ thú vị cho khách.

They did not serve an amuse bouche at the corporate event.

Họ đã không phục vụ món ăn khai vị tại sự kiện công ty.

Is the amuse bouche included in the restaurant's tasting menu?

Món ăn khai vị có được bao gồm trong thực đơn nếm thử của nhà hàng không?

03

Thường được sử dụng để mô tả một mẫu sáng tạo của đầu bếp.

Often used to describe a sampling of the chefs creations.

Ví dụ

The chef served an amuse bouche at the wedding reception last Saturday.

Đầu bếp đã phục vụ một món ăn khai vị tại tiệc cưới hôm thứ Bảy.

They did not include an amuse bouche in the restaurant's menu.

Họ không bao gồm món khai vị trong thực đơn của nhà hàng.

Did you enjoy the amuse bouche at the charity gala last month?

Bạn có thích món khai vị tại buổi gala từ thiện tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amuse bouche/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amuse bouche

Không có idiom phù hợp