Bản dịch của từ An extensive knowledge trong tiếng Việt
An extensive knowledge

An extensive knowledge (Noun)
Một lượng lớn thông tin hoặc hiểu biết về một chủ đề cụ thể.
A large amount of information or understanding about a particular subject.
She has an extensive knowledge of social issues in America.
Cô ấy có kiến thức sâu rộng về các vấn đề xã hội ở Mỹ.
He does not possess an extensive knowledge of social media trends.
Anh ấy không có kiến thức sâu rộng về các xu hướng truyền thông xã hội.
Does she need an extensive knowledge of social policies for her job?
Cô ấy có cần kiến thức sâu rộng về các chính sách xã hội cho công việc không?
Trạng thái có hiểu biết, đặc biệt trong nhiều lĩnh vực.
The state of being knowledgeable, especially in a wide range of areas.
Many students have an extensive knowledge of social issues today.
Nhiều sinh viên có kiến thức sâu rộng về các vấn đề xã hội hôm nay.
She does not have an extensive knowledge of social policies.
Cô ấy không có kiến thức sâu rộng về các chính sách xã hội.
Do you think an extensive knowledge helps in social discussions?
Bạn có nghĩ rằng kiến thức sâu rộng giúp ích trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Sự nhận thức hoặc quen thuộc có được thông qua kinh nghiệm hoặc giáo dục.
Awareness or familiarity gained through experience or education.
Many students have an extensive knowledge of social issues today.
Nhiều sinh viên có kiến thức sâu rộng về các vấn đề xã hội hiện nay.
She does not have an extensive knowledge of social policies.
Cô ấy không có kiến thức sâu rộng về các chính sách xã hội.
Do you think an extensive knowledge of history helps in social discussions?
Bạn có nghĩ rằng kiến thức sâu rộng về lịch sử giúp ích trong các cuộc thảo luận xã hội không?
"Cái biết sâu rộng" là cụm từ dùng để chỉ sự hiểu biết sâu sắc và toàn diện về một chủ đề hoặc lĩnh vực nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và nghề nghiệp để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sở hữu kiến thức phong phú. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ đối với cụm từ này; cả hai đều gọi là "extensive knowledge" và sử dụng tương tự trong bối cảnh viết và nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
