Bản dịch của từ Analogate trong tiếng Việt
Analogate

Analogate (Noun)
Một vật được coi hoặc được coi là tương tự với một vật khác, đặc biệt là một trong hai vật mà thuật ngữ này được áp dụng theo các nghĩa riêng biệt nhưng tương tự nhau; một chất tương tự. thường đi kèm với tính từ bổ nghĩa trước, như first, primary, v.v.
A thing which is treated or regarded as analogous to another especially either of two things to which a term is applied in distinct but analogous senses an analogue frequently with preceding modifying adjective as first primary etc.
The smartphone is an analogue of a traditional phone in many ways.
Smartphone là một hình thức tương tự của điện thoại truyền thống theo nhiều cách.
Social media is not an analogue for real-life interactions.
Mạng xã hội không phải là một hình thức tương tự cho các tương tác đời thực.
Is the internet an analogue for community gatherings in modern society?
Liệu internet có phải là một hình thức tương tự cho các buổi gặp gỡ cộng đồng trong xã hội hiện đại không?
Từ "analogate" là một động từ ít được sử dụng trong tiếng Anh, xuất phát từ danh từ "analogue", có nghĩa là liên quan đến hoặc tương tự. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, nó chỉ hành động liên kết hoặc so sánh giữa các khái niệm khác nhau dựa trên sự tương đồng. "Analogate" chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh học thuật và ít phổ biến trong văn nói. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể biến đổi tùy thuộc vào vùng miền và ngữ cảnh.
Từ "analogate" xuất phát từ gốc Latin "analogare", có nghĩa là "so sánh" hoặc "tương tự". Gốc từ "analogus" (tương tự) có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "analogia", chỉ sự tương đồng giữa các đối tượng hoặc khái niệm. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ việc so sánh trong triết học và khoa học, liên quan đến cách mà các hiện tượng hay các ý tưởng có thể được liên kết với nhau thông qua sự tương đồng. Hiện nay, "analogate" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học và logic để diễn tả hành động lập luận dựa trên sự tương tự.
Từ "analogate" khá hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, nó chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực triết học hoặc khoa học để chỉ việc so sánh hoặc chuyển đổi giữa các hệ thống khác nhau. Ở các tình huống phổ biến, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận hoặc thảo luận về lý thuyết tương đương hoặc mô hình mô phỏng, tuy nhiên, tần suất sử dụng vẫn rất hạn chế.