Bản dịch của từ Analyzer trong tiếng Việt
Analyzer

Analyzer (Noun)
The analyzer examined the data for our IELTS writing task.
Người phân tích đã kiểm tra dữ liệu cho bài viết IELTS của chúng tôi.
She couldn't find the analyzer to review her speaking performance.
Cô ấy không thể tìm thấy bộ phân tích để xem xét hiệu suất nói của mình.
Did you borrow the analyzer for your social essay analysis?
Bạn đã mượn bộ phân tích cho phân tích bài luận xã hội của mình chưa?
Dạng danh từ của Analyzer (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Analyzer | Analyzers |
Analyzer (Verb)
Kiểm tra một cách có phương pháp và chi tiết cấu tạo hoặc cấu trúc của (cái gì đó, đặc biệt là thông tin), thường nhằm mục đích giải thích và diễn giải.
Examine methodically and in detail the constitution or structure of something especially information typically for purposes of explanation and interpretation.
She analyzed the data from the survey to identify trends.
Cô ấy phân tích dữ liệu từ cuộc khảo sát để xác định xu hướng.
He did not analyze the charts thoroughly before presenting his findings.
Anh ấy không phân tích biểu đồ một cách kỹ lưỡng trước khi trình bày kết quả của mình.
Did you analyze the demographics of the target audience in your report?
Bạn đã phân tích đặc điểm dân số của khán giả mục tiêu trong báo cáo của mình chưa?
Họ từ
Từ "analyzer" trong tiếng Anh chỉ thiết bị hoặc phần mềm dùng để phân tích dữ liệu, thông tin, hoặc bất kỳ loại tín hiệu nào. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh khoa học và công nghệ, chỉ những công cụ phân tích chuyên sâu. Còn trong tiếng Anh Anh, hình thức phổ biến hơn là "analysed" với “s” thay vì “z”. Dù cách viết khác nhau, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên, tập trung vào quá trình phân tích và đánh giá.
Từ "analyzer" xuất phát từ tiếng Latinh "analisare", có nghĩa là phân tích. Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "ana-" (phân chia) và "lyze" (giải phóng). Qua quá trình phát triển, từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, thường dùng trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật để chỉ thiết bị hoặc phương pháp dùng để phân tích dữ liệu hoặc vật liệu. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh sự chú trọng vào phân tích trong các lĩnh vực hiện đại.
Từ "analyzer" là một thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần viết và nói, liên quan đến khoa học và công nghệ. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bối cảnh học thuật là cao, nhất là trong lĩnh vực phân tích dữ liệu và nghiên cứu. Bên cạnh đó, nó cũng được sử dụng trong môi trường công nghiệp và nghiên cứu, nơi cần thiết cho việc đánh giá và xử lý thông tin hoặc tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp