Bản dịch của từ Analyzer trong tiếng Việt

Analyzer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Analyzer (Noun)

ˈænəlaɪzɚ
ˈænlaɪzəɹ
01

Một người hoặc một thiết bị phân tích một cái gì đó.

A person or piece of equipment that analyzes something.

Ví dụ

The analyzer examined the data for our IELTS writing task.

Người phân tích đã kiểm tra dữ liệu cho bài viết IELTS của chúng tôi.

She couldn't find the analyzer to review her speaking performance.

Cô ấy không thể tìm thấy bộ phân tích để xem xét hiệu suất nói của mình.

Did you borrow the analyzer for your social essay analysis?

Bạn đã mượn bộ phân tích cho phân tích bài luận xã hội của mình chưa?

Dạng danh từ của Analyzer (Noun)

SingularPlural

Analyzer

Analyzers

Analyzer (Verb)

ˈænəlaɪzɚ
ˈænlaɪzəɹ
01

Kiểm tra một cách có phương pháp và chi tiết cấu tạo hoặc cấu trúc của (cái gì đó, đặc biệt là thông tin), thường nhằm mục đích giải thích và diễn giải.

Examine methodically and in detail the constitution or structure of something especially information typically for purposes of explanation and interpretation.

Ví dụ

She analyzed the data from the survey to identify trends.

Cô ấy phân tích dữ liệu từ cuộc khảo sát để xác định xu hướng.

He did not analyze the charts thoroughly before presenting his findings.

Anh ấy không phân tích biểu đồ một cách kỹ lưỡng trước khi trình bày kết quả của mình.

Did you analyze the demographics of the target audience in your report?

Bạn đã phân tích đặc điểm dân số của khán giả mục tiêu trong báo cáo của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/analyzer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Analyzer

Không có idiom phù hợp