Bản dịch của từ Annual turnover trong tiếng Việt

Annual turnover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annual turnover (Noun)

ˈænjuəl tɝˈnˌoʊvɚ
ˈænjuəl tɝˈnˌoʊvɚ
01

Doanh thu hoặc doanh số tổng cộng mà một công ty tạo ra trong một năm.

The total sales or revenue generated by a company in a year.

Ví dụ

The annual turnover of Apple reached $365 billion last year.

Doanh thu hàng năm của Apple đạt 365 tỷ đô la năm ngoái.

The annual turnover of many small businesses is often very low.

Doanh thu hàng năm của nhiều doanh nghiệp nhỏ thường rất thấp.

What was the annual turnover for Facebook in 2022?

Doanh thu hàng năm của Facebook trong năm 2022 là bao nhiêu?

The annual turnover of ABC Corp reached five million dollars last year.

Doanh thu hàng năm của công ty ABC đạt năm triệu đô la năm ngoái.

XYZ Ltd does not disclose its annual turnover to the public.

Công ty XYZ không công bố doanh thu hàng năm của mình cho công chúng.

02

Số lần hàng tồn kho được bán hoặc thay thế trong một khoảng thời gian cụ thể, thường là một năm.

The number of times inventory is sold or replaced over a specific period, typically a year.

Ví dụ

The annual turnover for the charity was $500,000 last year.

Doanh thu hàng năm của tổ chức từ thiện là 500.000 đô la năm ngoái.

The annual turnover does not include donations received during the event.

Doanh thu hàng năm không bao gồm các khoản quyên góp nhận được trong sự kiện.

What is the annual turnover for local social organizations in 2022?

Doanh thu hàng năm của các tổ chức xã hội địa phương năm 2022 là bao nhiêu?

The annual turnover of charity donations increased by 20% last year.

Doanh thu hàng năm từ quyên góp từ thiện tăng 20% năm ngoái.

The annual turnover for local social enterprises is not always high.

Doanh thu hàng năm của các doanh nghiệp xã hội địa phương không phải lúc nào cũng cao.

03

Tỷ lệ nhân viên rời công ty và được thay thế bởi nhân viên mới trong một năm.

The rate at which employees leave a company and are replaced by new hires within a year.

Ví dụ

The annual turnover at Company X was 15% last year.

Tỷ lệ nghỉ việc hàng năm tại Công ty X là 15% năm ngoái.

The annual turnover does not affect employee morale significantly.

Tỷ lệ nghỉ việc hàng năm không ảnh hưởng nhiều đến tinh thần nhân viên.

What is the annual turnover rate for local businesses in 2023?

Tỷ lệ nghỉ việc hàng năm của các doanh nghiệp địa phương năm 2023 là bao nhiêu?

The annual turnover at Company X is 15% this year.

Tỷ lệ nhân viên rời bỏ tại Công ty X là 15% năm nay.

The annual turnover does not affect employee morale at Company Y.

Tỷ lệ nhân viên rời bỏ không ảnh hưởng đến tinh thần nhân viên tại Công ty Y.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/annual turnover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annual turnover

Không có idiom phù hợp