Bản dịch của từ Annual turnover trong tiếng Việt
Annual turnover
Noun [U/C]
Annual turnover (Noun)
ˈænjuəl tɝˈnˌoʊvɚ
ˈænjuəl tɝˈnˌoʊvɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
"Annual turnover" là thuật ngữ chỉ tổng doanh thu hoặc số tiền thu được từ hoạt động kinh doanh trong một năm tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ, "turnover" thường được sử dụng để chỉ doanh thu, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể ám chỉ cả doanh thu và việc thay đổi nhân sự trong công ty. Dù có sự khác biệt về nghĩa giữa hai phiên bản, thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh nhằm đánh giá hiệu quả tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Annual turnover
Không có idiom phù hợp