Bản dịch của từ Anticipatory socialization trong tiếng Việt

Anticipatory socialization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anticipatory socialization (Noun)

æntˈɪsəpətˌɔɹi sˌoʊʃəlɨzˈeɪʃən
æntˈɪsəpətˌɔɹi sˌoʊʃəlɨzˈeɪʃən
01

Quá trình chuẩn bị cho những thay đổi trong vai trò xã hội hoặc mong đợi trong tương lai.

The process of preparing for future changes in social roles or expectations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cơ chế mà qua đó các cá nhân học hỏi và áp dụng các hành vi, chuẩn mực và giá trị của một nhóm mà họ mong muốn tham gia.

A mechanism through which individuals learn and adopt the behaviors, norms, and values of a group they aspire to join.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Giai đoạn trong xã hội hóa diễn ra trước khi một cá nhân chính thức gia nhập một môi trường xã hội hoặc ngữ cảnh mới.

The phase in socialization that occurs before a person formally enters a new social environment or context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anticipatory socialization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anticipatory socialization

Không có idiom phù hợp