Bản dịch của từ Anticipatory socialization trong tiếng Việt

Anticipatory socialization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anticipatory socialization (Noun)

æntˈɪsəpətˌɔɹi sˌoʊʃəlɨzˈeɪʃən
æntˈɪsəpətˌɔɹi sˌoʊʃəlɨzˈeɪʃən
01

Quá trình chuẩn bị cho những thay đổi trong vai trò xã hội hoặc mong đợi trong tương lai.

The process of preparing for future changes in social roles or expectations.

Ví dụ

Anticipatory socialization helps students prepare for university life and responsibilities.

Quá trình xã hội hóa dự đoán giúp sinh viên chuẩn bị cho cuộc sống đại học.

Anticipatory socialization does not occur when individuals resist change in their roles.

Quá trình xã hội hóa dự đoán không xảy ra khi cá nhân chống lại sự thay đổi.

How does anticipatory socialization influence teenagers' expectations for adulthood?

Quá trình xã hội hóa dự đoán ảnh hưởng như thế nào đến kỳ vọng của thanh thiếu niên về tuổi trưởng thành?

02

Một cơ chế mà qua đó các cá nhân học hỏi và áp dụng các hành vi, chuẩn mực và giá trị của một nhóm mà họ mong muốn tham gia.

A mechanism through which individuals learn and adopt the behaviors, norms, and values of a group they aspire to join.

Ví dụ

Anticipatory socialization helps students prepare for their future careers effectively.

Sự xã hội hóa dự đoán giúp sinh viên chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai.

Anticipatory socialization does not always guarantee success in new environments.

Sự xã hội hóa dự đoán không phải lúc nào cũng đảm bảo thành công trong môi trường mới.

How does anticipatory socialization influence teenagers in their social groups?

Sự xã hội hóa dự đoán ảnh hưởng như thế nào đến thanh thiếu niên trong nhóm xã hội?

03

Giai đoạn trong xã hội hóa diễn ra trước khi một cá nhân chính thức gia nhập một môi trường xã hội hoặc ngữ cảnh mới.

The phase in socialization that occurs before a person formally enters a new social environment or context.

Ví dụ

Anticipatory socialization helps students prepare for university life in advance.

Xã hội hóa dự đoán giúp sinh viên chuẩn bị cho cuộc sống đại học.

Anticipatory socialization does not happen overnight; it takes time and effort.

Xã hội hóa dự đoán không xảy ra qua đêm; nó cần thời gian và nỗ lực.

What role does anticipatory socialization play in adapting to new cultures?

Vai trò của xã hội hóa dự đoán trong việc thích nghi với văn hóa mới là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anticipatory socialization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anticipatory socialization

Không có idiom phù hợp