Bản dịch của từ Antique finish trong tiếng Việt
Antique finish

Antique finish (Noun)
Một bề mặt làm cho một vật trông già cỗi hoặc cổ điển.
A finish that gives an object an aged or vintage appearance.
The antique finish on the table adds charm to my living room.
Lớp hoàn thiện cổ điển trên bàn thêm sức hấp dẫn cho phòng khách của tôi.
The museum does not display items with an antique finish anymore.
Bảo tàng không còn trưng bày các vật phẩm có lớp hoàn thiện cổ điển nữa.
Does the antique finish on that chair enhance its value?
Lớp hoàn thiện cổ điển trên chiếc ghế đó có làm tăng giá trị không?
Một phong cách trang trí bắt chước vẻ ngoài của các bề mặt cũ và được bảo quản tốt.
A decorative style that mimics the appearance of old and well-preserved surfaces.
The antique finish on the table adds character to my living room.
Lớp hoàn thiện cổ điển trên bàn thêm tính cách cho phòng khách của tôi.
The antique finish does not suit modern furniture styles very well.
Lớp hoàn thiện cổ điển không phù hợp với phong cách nội thất hiện đại.
Does the antique finish make the chair look more elegant?
Lớp hoàn thiện cổ điển có làm cho ghế trông thanh lịch hơn không?
The antique finish on Sarah's table adds charm to her living room.
Lớp hoàn thiện cổ điển trên bàn của Sarah làm tăng sức hút cho phòng khách.
The antique finish does not suit modern furniture styles at all.
Lớp hoàn thiện cổ điển hoàn toàn không phù hợp với phong cách nội thất hiện đại.
Does the antique finish make the chair look more elegant and inviting?
Lớp hoàn thiện cổ điển có làm cho chiếc ghế trông thanh lịch và mời gọi hơn không?