Bản dịch của từ Antique finish trong tiếng Việt
Antique finish
Noun [U/C]

Antique finish (Noun)
æntˈik fˈɪnɨʃ
æntˈik fˈɪnɨʃ
01
Một bề mặt làm cho một vật trông già cỗi hoặc cổ điển.
A finish that gives an object an aged or vintage appearance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phong cách trang trí bắt chước vẻ ngoài của các bề mặt cũ và được bảo quản tốt.
A decorative style that mimics the appearance of old and well-preserved surfaces.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Antique finish
Không có idiom phù hợp