Bản dịch của từ Antique finish trong tiếng Việt

Antique finish

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antique finish (Noun)

æntˈik fˈɪnɨʃ
æntˈik fˈɪnɨʃ
01

Một bề mặt làm cho một vật trông già cỗi hoặc cổ điển.

A finish that gives an object an aged or vintage appearance.

Ví dụ

The antique finish on the table adds charm to my living room.

Lớp hoàn thiện cổ điển trên bàn thêm sức hấp dẫn cho phòng khách của tôi.

The museum does not display items with an antique finish anymore.

Bảo tàng không còn trưng bày các vật phẩm có lớp hoàn thiện cổ điển nữa.

Does the antique finish on that chair enhance its value?

Lớp hoàn thiện cổ điển trên chiếc ghế đó có làm tăng giá trị không?

02

Một phong cách trang trí bắt chước vẻ ngoài của các bề mặt cũ và được bảo quản tốt.

A decorative style that mimics the appearance of old and well-preserved surfaces.

Ví dụ

The antique finish on the table adds character to my living room.

Lớp hoàn thiện cổ điển trên bàn thêm tính cách cho phòng khách của tôi.

The antique finish does not suit modern furniture styles very well.

Lớp hoàn thiện cổ điển không phù hợp với phong cách nội thất hiện đại.

Does the antique finish make the chair look more elegant?

Lớp hoàn thiện cổ điển có làm cho ghế trông thanh lịch hơn không?

03

Một hiệu ứng được sử dụng trong nghề mộc và thủ công để tăng cường sức hấp dẫn về mặt thị giác bằng cách bắt chước sự hao mòn.

An effect used in woodworking and crafts to enhance the visual appeal by imitating wear and tear.

Ví dụ

The antique finish on Sarah's table adds charm to her living room.

Lớp hoàn thiện cổ điển trên bàn của Sarah làm tăng sức hút cho phòng khách.

The antique finish does not suit modern furniture styles at all.

Lớp hoàn thiện cổ điển hoàn toàn không phù hợp với phong cách nội thất hiện đại.

Does the antique finish make the chair look more elegant and inviting?

Lớp hoàn thiện cổ điển có làm cho chiếc ghế trông thanh lịch và mời gọi hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antique finish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antique finish

Không có idiom phù hợp