Bản dịch của từ Antony trong tiếng Việt

Antony

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antony (Noun)

ˈæntəni
ˈæntəni
01

Một từ có nghĩa trái ngược với một từ khác.

A word that is opposite in meaning to another word

Ví dụ

Love is the antony of hate in social relationships.

Tình yêu là từ trái nghĩa với thù hận trong mối quan hệ xã hội.

Respect is not an antony of disrespect in communities.

Sự tôn trọng không phải là từ trái nghĩa với sự thiếu tôn trọng trong cộng đồng.

Is kindness the antony of cruelty in our society?

Liệu lòng tốt có phải là từ trái nghĩa với sự tàn nhẫn trong xã hội của chúng ta không?

02

Từ trái nghĩa tương phản với từ đồng nghĩa, là những từ có nghĩa tương tự nhau.

Antonyms contrast with synonyms which are words with similar meanings

Ví dụ

Happy is an antony of sad in social contexts.

Hạnh phúc là một từ trái nghĩa với buồn trong bối cảnh xã hội.

Anger is not an antony of joy in social discussions.

Sự tức giận không phải là từ trái nghĩa với niềm vui trong các cuộc thảo luận xã hội.

Is love an antony of hate in social relationships?

Tình yêu có phải là từ trái nghĩa với sự căm ghét trong các mối quan hệ xã hội không?

03

Trong ngôn ngữ học, từ trái nghĩa là một từ có nghĩa trái ngược với nghĩa của một từ khác, ví dụ: nóng và lạnh.

In linguistics an antonym is a word with a meaning that is contrary to that of another word eg hot and cold

Ví dụ

The antony of rich is poor in social discussions.

Từ trái nghĩa của giàu là nghèo trong các cuộc thảo luận xã hội.

We cannot find an antony for every social term.

Chúng ta không thể tìm thấy từ trái nghĩa cho mọi thuật ngữ xã hội.

Is there an antony for the word 'friend' in social contexts?

Có từ trái nghĩa nào cho từ 'bạn' trong các ngữ cảnh xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antony/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antony

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.