Bản dịch của từ Appall trong tiếng Việt
Appall

Appall (Verb)
The news of the corruption scandal made him appall.
Tin tức về vụ bê bối tham nhũng làm anh ta sợ hãi.
She appalls at the thought of injustice in society.
Cô ta sợ hãi khi nghĩ đến sự bất công trong xã hội.
The increase in poverty rates appalled many citizens.
Sự tăng tỷ lệ nghèo đó đã làm kinh hãi nhiều công dân.
The food appalls after being left out for too long.
Thức ăn mất đi vị sau khi để quá lâu.
The party appalled once the music stopped playing.
Bữa tiệc trở nên nhạt nhẽo khi âm nhạc ngừng phát.
The conversation appalls without any new interesting topics.
Cuộc trò chuyện trở nên nhạt nhẽo mà không có chủ đề mới lạ.
(ngoại động) làm đầy sự kinh hoàng và/hoặc phẫn nộ; làm mất tinh thần.
Transitive to fill with horror andor indignation to dismay.
The news of the scandal appalled the entire community.
Tin tức về vụ bê bối khiến cả cộng đồng thất vọng.
The documentary on child labor appalled viewers with its revelations.
Bộ phim tài liệu về lao động trẻ khiến người xem kinh ngạc với những phát hiện của nó.
The charity's misuse of funds appalled many donors.
Việc lạm dụng quỹ từ thiện đã làm nhiều nhà hảo tâm phẫn nộ.
Dạng động từ của Appall (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appall |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appalled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appalled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appalls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appalling |
Họ từ
Từ "appall" có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy rất sốc, sợ hãi hoặc kinh hoàng về một sự việc, tình huống nào đó. Từ này thường được sử dụng trong văn viết và nói để diễn tả cảm xúc tiêu cực mạnh mẽ. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "appall" được sử dụng giống nhau với sự phát âm tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng phiên bản "appalled" để chỉ trạng thái bị sốc, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "appall" bắt nguồn từ tiếng Latin "appallere", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "pallere" có nghĩa là "tái nhợt" hoặc "nhợt nhạt". Nghĩa gốc này liên quan đến cảm xúc của sự sợ hãi hoặc kinh hoàng, khi một người bị sốc đến mức làm cho tâm trạng hoặc sắc thái mặt mày trở nên nhợt nhạt. Ngày nay, "appall" được sử dụng để diễn đạt sự kinh ngạc hoặc phẫn nộ trước điều gì đó tồi tệ hoặc không thể chấp nhận, phản ánh sự phát triển trong ý nghĩa liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ.
Từ "appall" thể hiện sự kinh ngạc hoặc sốc mạnh mẽ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả phản ứng tiêu cực trước các sự kiện hay hành động kinh hoàng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này phân bố không đồng đều; ít xuất hiện trong Listening và Speaking, nhưng có thể gặp trong Writing và Reading, đặc biệt trong các bài luận hay văn bản mô tả vấn đề xã hội. Trong các tình huống thông dụng, "appall" thường được dùng để diễn tả cảm xúc trước tin tức xấu, điều kiện tồi tệ, hoặc hành vi phi đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp