Bản dịch của từ Appall trong tiếng Việt

Appall

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appall (Verb)

əpˈɔl
əpˈɑl
01

(nội động, lỗi thời) trở nên mờ nhạt; trở nên yếu đuối; trở nên mất tinh thần hoặc chán nản.

Intransitive obsolete to grow faint to become weak to become dismayed or discouraged.

Ví dụ

The news of the corruption scandal made him appall.

Tin tức về vụ bê bối tham nhũng làm anh ta sợ hãi.

She appalls at the thought of injustice in society.

Cô ta sợ hãi khi nghĩ đến sự bất công trong xã hội.

The increase in poverty rates appalled many citizens.

Sự tăng tỷ lệ nghèo đó đã làm kinh hãi nhiều công dân.

02

(nội động từ, lỗi thời) mất hương vị hoặc trở nên cũ kỹ.

Intransitive obsolete to lose flavour or become stale.

Ví dụ

The food appalls after being left out for too long.

Thức ăn mất đi vị sau khi để quá lâu.

The party appalled once the music stopped playing.

Bữa tiệc trở nên nhạt nhẽo khi âm nhạc ngừng phát.

The conversation appalls without any new interesting topics.

Cuộc trò chuyện trở nên nhạt nhẽo mà không có chủ đề mới lạ.

03

(ngoại động) làm đầy sự kinh hoàng và/hoặc phẫn nộ; làm mất tinh thần.

Transitive to fill with horror andor indignation to dismay.

Ví dụ

The news of the scandal appalled the entire community.

Tin tức về vụ bê bối khiến cả cộng đồng thất vọng.

The documentary on child labor appalled viewers with its revelations.

Bộ phim tài liệu về lao động trẻ khiến người xem kinh ngạc với những phát hiện của nó.

The charity's misuse of funds appalled many donors.

Việc lạm dụng quỹ từ thiện đã làm nhiều nhà hảo tâm phẫn nộ.

Dạng động từ của Appall (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Appall

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Appalled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Appalled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Appalls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Appalling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/appall/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appall

Không có idiom phù hợp