Bản dịch của từ Archaeopteryx trong tiếng Việt
Archaeopteryx

Archaeopteryx (Noun)
Loài chim hóa thạch lâu đời nhất được biết đến, thuộc kỷ jura muộn. nó có lông, cánh và xương rỗng giống như chim, nhưng có răng, đuôi xương và chân giống như một con khủng long coelurosaur nhỏ.
The oldest known fossil bird of the late jurassic period it had feathers wings and hollow bones like a bird but teeth a bony tail and legs like a small coelurosaur dinosaur.
The archaeopteryx lived around 150 million years ago in Germany.
Archaeopteryx sống cách đây khoảng 150 triệu năm ở Đức.
Many people do not know about the archaeopteryx's unique features.
Nhiều người không biết về những đặc điểm độc đáo của archaeopteryx.
Is the archaeopteryx the link between dinosaurs and modern birds?
Archaeopteryx có phải là cầu nối giữa khủng long và chim hiện đại không?
Archaeopteryx là một chi dinh dưỡng có đặc điểm của cả chim và khủng long, đại diện cho giai đoạn chuyển tiếp trong tiến hóa. Xuất hiện vào khoảng 150 triệu năm trước, Archaeopteryx có bộ lông và các đặc điểm khác của chim, nhưng vẫn giữ những đặc tính của khủng long như răng và xương đuôi dài. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng thường được phát âm khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong phương ngữ của mỗi vùng.
Từ "archaeopteryx" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "archaios" (cổ xưa) và "pteryx" (cánh). Nó được sử dụng lần đầu vào giữa thế kỷ 19 để chỉ một loài chim hóa thạch có niên đại khoảng 150 triệu năm trước, được phát hiện ở Đức. Archaeopteryx được coi là cầu nối giữa loài khủng long và chim hiện đại, mang đến hiểu biết quan trọng về sự tiến hóa. Sự kết hợp giữa các đặc điểm của cả hai nhóm này phản ánh sự chuyển tiếp trong lịch sử tiến hóa động vật.
Từ "archaeopteryx" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Writing và Speaking khi thảo luận về động vật hóa thạch hoặc tiến hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học và bài viết về sinh học, đặc biệt liên quan đến lịch sử tự nhiên và nghiên cứu về sự tiến hóa của loài. Sự xuất hiện của nó trong các tình huống học thuật cho thấy tầm quan trọng của nó trong việc hiểu rõ sự phát triển của loài chim từ tổ tiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp