Bản dịch của từ Archaeopteryx trong tiếng Việt

Archaeopteryx

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Archaeopteryx (Noun)

ɑɹkiˈɑptəɹɪks
ɑɹkiˈɑptəɹɪks
01

Loài chim hóa thạch lâu đời nhất được biết đến, thuộc kỷ jura muộn. nó có lông, cánh và xương rỗng giống như chim, nhưng có răng, đuôi xương và chân giống như một con khủng long coelurosaur nhỏ.

The oldest known fossil bird of the late jurassic period it had feathers wings and hollow bones like a bird but teeth a bony tail and legs like a small coelurosaur dinosaur.

Ví dụ

The archaeopteryx lived around 150 million years ago in Germany.

Archaeopteryx sống cách đây khoảng 150 triệu năm ở Đức.

Many people do not know about the archaeopteryx's unique features.

Nhiều người không biết về những đặc điểm độc đáo của archaeopteryx.

Is the archaeopteryx the link between dinosaurs and modern birds?

Archaeopteryx có phải là cầu nối giữa khủng long và chim hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/archaeopteryx/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Archaeopteryx

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.