Bản dịch của từ Arithmetic mean trong tiếng Việt
Arithmetic mean
Noun [U/C]

Arithmetic mean(Noun)
ˌɛɹɨθmˈɛtɨk mˈin
ˌɛɹɨθmˈɛtɨk mˈin
Ví dụ
Ví dụ
03
Trong thống kê, một loại trung bình cụ thể thường được áp dụng trong nhiều phép tính và phân tích.
In statistics, a specific type of mean that is frequently applied in various calculations and analysis.
Ví dụ
