Bản dịch của từ Arithmetic mean trong tiếng Việt
Arithmetic mean

Arithmetic mean (Noun)
The arithmetic mean of 10, 20, and 30 is 20.
Trung bình cộng của 10, 20 và 30 là 20.
The arithmetic mean is not always the best measure of central tendency.
Trung bình cộng không phải lúc nào cũng là cách đo lường trung tâm tốt nhất.
What is the arithmetic mean of these social survey results?
Trung bình cộng của những kết quả khảo sát xã hội này là gì?
The arithmetic mean of survey responses was 4.5 out of 5.
Giá trị trung bình của các phản hồi khảo sát là 4.5 trên 5.
The arithmetic mean is not always the best measure of central tendency.
Giá trị trung bình không phải lúc nào cũng là thước đo tốt nhất.
What is the arithmetic mean of the community's happiness rating?
Giá trị trung bình về mức độ hạnh phúc của cộng đồng là gì?
Trong thống kê, một loại trung bình cụ thể thường được áp dụng trong nhiều phép tính và phân tích.
In statistics, a specific type of mean that is frequently applied in various calculations and analysis.
The arithmetic mean of 10 and 20 is 15.
Trung bình cộng của 10 và 20 là 15.
The arithmetic mean is not always the best measure of central tendency.
Trung bình cộng không phải lúc nào cũng là thước đo trung tâm tốt nhất.
What is the arithmetic mean of the ages in your community?
Trung bình cộng của độ tuổi trong cộng đồng của bạn là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp