Bản dịch của từ Arithmetic mean trong tiếng Việt

Arithmetic mean

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arithmetic mean (Noun)

ˌɛɹɨθmˈɛtɨk mˈin
ˌɛɹɨθmˈɛtɨk mˈin
01

Trung bình của một tập hợp số, được tính bằng cách chia tổng của các số cho số lượng số.

The average of a set of numbers, calculated by dividing the sum of the numbers by the count of the numbers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thước đo xu hướng trung tâm được sử dụng để tóm tắt các điểm dữ liệu bằng một giá trị đại diện duy nhất.

A measure of central tendency that is used to summarize data points with a single representative value.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong thống kê, một loại trung bình cụ thể thường được áp dụng trong nhiều phép tính và phân tích.

In statistics, a specific type of mean that is frequently applied in various calculations and analysis.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arithmetic mean/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arithmetic mean

Không có idiom phù hợp