Bản dịch của từ Arrow foot trong tiếng Việt
Arrow foot
Noun [U/C]

Arrow foot(Noun)
ˈæɹoʊ fˈʊt
ˈæɹoʊ fˈʊt
01
Một đơn vị đo lường được sử dụng trong bắn cung, chỉ chiều dài của bàn chân khi kéo một mũi tên.
A measurement unit used in archery that refers to the length of the foot for drawing an arrow.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một cấu trúc hoặc đặc điểm cụ thể trên một số loài động vật, tương ứng với hình dạng chi của chúng giống như một mũi tên.
A specific structure or feature on some animals, corresponding to their limb shape resembling that of an arrow.
Ví dụ
