Bản dịch của từ Arrow foot trong tiếng Việt

Arrow foot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arrow foot (Noun)

ˈæɹoʊ fˈʊt
ˈæɹoʊ fˈʊt
01

Một đơn vị đo lường được sử dụng trong bắn cung, chỉ chiều dài của bàn chân khi kéo một mũi tên.

A measurement unit used in archery that refers to the length of the foot for drawing an arrow.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ không chính thức cho loại bàn chân mảnh mai và nhọn, giống với hình dạng của một mũi tên.

An informal term for the type of foot that is slender and pointed, resembling the shape of an arrow.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cấu trúc hoặc đặc điểm cụ thể trên một số loài động vật, tương ứng với hình dạng chi của chúng giống như một mũi tên.

A specific structure or feature on some animals, corresponding to their limb shape resembling that of an arrow.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/arrow foot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Arrow foot

Không có idiom phù hợp