Bản dịch của từ Artic circle trong tiếng Việt
Artic circle

Artic circle (Noun)
The Arctic Circle covers a vast area of ice and snow.
Vòng Bắc Cực bao phủ một khu vực rộng lớn của băng và tuyết.
The Arctic Circle does not melt completely during summer months.
Vòng Bắc Cực không tan chảy hoàn toàn trong những tháng mùa hè.
Is the Arctic Circle shrinking due to climate change?
Vòng Bắc Cực có đang thu hẹp do biến đổi khí hậu không?
Artic circle (Adjective)
The Arctic Circle experiences extreme weather conditions during winter months.
Vòng Bắc Cực trải qua điều kiện thời tiết khắc nghiệt vào mùa đông.
Many people do not understand Arctic Circle's impact on climate change.
Nhiều người không hiểu tác động của Vòng Bắc Cực đến biến đổi khí hậu.
Does the Arctic Circle influence social behaviors in nearby communities?
Vòng Bắc Cực có ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các cộng đồng gần đó không?
Vòng Bắc Cực (Arctic Circle) là một vĩ tuyến địa lý nằm ở 66.5 độ Bắc, đánh dấu ranh giới phía bắc của các vùng đất nơi Mặt Trời có thể không lặn vào mùa hè, và nơi có hiện tượng đêm dài vào mùa đông. Khái niệm này có sự tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong âm thanh hay nghĩa. Tuy nhiên, các tài liệu khoa học có thể sử dụng thuật ngữ này với cách viết và cách mô tả cụ thể khác nhau để phù hợp với ngữ cảnh nghiên cứu.
Thuật ngữ "vòng Bắc Cực" (Artic Circle) được hình thành từ các từ gốc Latin, bao gồm "arcticus" có nghĩa là "thuộc về Bắc Cực", từ tiếng Hy Lạp "arktikos". Lịch sử hình thành từ này gắn liền với hình ảnh của vùng đất lạnh giá và việc quan sát các chòm sao. Ngày nay, vòng Bắc Cực không chỉ đề cập đến một vĩ độ cụ thể mà còn biểu thị đặc điểm khí hậu và sinh thái của khu vực cực Bắc.
Vòng Bắc Cực (Arctic Circle) là một thuật ngữ địa lý thường xuất hiện trong các đề tài liên quan đến địa lý, khí hậu và môi trường trong kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này có thể thấy chủ yếu trong phần đọc (Reading) và nghe (Listening), liên quan đến các chủ đề về biến đổi khí hậu và sinh thái. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học và luận văn về khu vực Bắc Cực, thảo luận về các vấn đề như bảo tồn và tác động môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp