Bản dịch của từ Artic circle trong tiếng Việt

Artic circle

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Artic circle (Noun)

ˈɑɹtək sɝˈkəl
ˈɑɹtək sɝˈkəl
01

Một vùng băng rộng lớn lần đầu tiên được các nhà thám hiểm ghi lại trong quá khứ và được sử dụng làm điểm tham chiếu quanh bắc cực.

A large area of ice first documented by explorers in the past and used as a point of reference around the north pole.

Ví dụ

The Arctic Circle covers a vast area of ice and snow.

Vòng Bắc Cực bao phủ một khu vực rộng lớn của băng và tuyết.

The Arctic Circle does not melt completely during summer months.

Vòng Bắc Cực không tan chảy hoàn toàn trong những tháng mùa hè.

Is the Arctic Circle shrinking due to climate change?

Vòng Bắc Cực có đang thu hẹp do biến đổi khí hậu không?

Artic circle (Adjective)

ˈɑɹtək sɝˈkəl
ˈɑɹtək sɝˈkəl
01

Liên quan đến vòng bắc cực hoặc khu vực gần bắc cực.

Relating to the arctic circle or the region near the north pole.

Ví dụ

The Arctic Circle experiences extreme weather conditions during winter months.

Vòng Bắc Cực trải qua điều kiện thời tiết khắc nghiệt vào mùa đông.

Many people do not understand Arctic Circle's impact on climate change.

Nhiều người không hiểu tác động của Vòng Bắc Cực đến biến đổi khí hậu.

Does the Arctic Circle influence social behaviors in nearby communities?

Vòng Bắc Cực có ảnh hưởng đến hành vi xã hội ở các cộng đồng gần đó không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/artic circle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Artic circle

Không có idiom phù hợp