Bản dịch của từ Ask round trong tiếng Việt
Ask round

Ask round (Verb)
Hỏi thăm hoặc yêu cầu thông tin từ nhiều người hoặc nguồn khác nhau.
To inquire about or request information from several people or sources.
I will ask around for opinions about the new café opening.
Tôi sẽ hỏi xung quanh về ý kiến về quán cà phê mới mở.
She didn't ask around before choosing the restaurant for dinner.
Cô ấy không hỏi xung quanh trước khi chọn nhà hàng cho bữa tối.
Did you ask around about the best places to socialize?
Bạn đã hỏi xung quanh về những nơi tốt nhất để giao lưu chưa?
We ask round our friends for opinions about the party plan.
Chúng tôi hỏi ý kiến bạn bè về kế hoạch tiệc.
They do not ask round for advice on their social event.
Họ không hỏi ý kiến để nhận lời khuyên về sự kiện xã hội.
Did you ask round before deciding on the venue?
Bạn đã hỏi ý kiến trước khi quyết định địa điểm chưa?
I will ask round friends for my birthday party next week.
Tôi sẽ mời bạn bè đến tiệc sinh nhật tuần tới.
She did not ask round anyone for her wedding reception.
Cô ấy không mời ai đến tiệc cưới của mình.
Did you ask round your neighbors for the barbecue this Saturday?
Bạn có mời hàng xóm đến tiệc nướng vào thứ Bảy này không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp