Bản dịch của từ Ask round trong tiếng Việt

Ask round

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ask round (Verb)

ˈæsk ɹˈaʊnd
ˈæsk ɹˈaʊnd
01

Hỏi thăm hoặc yêu cầu thông tin từ nhiều người hoặc nguồn khác nhau.

To inquire about or request information from several people or sources.

Ví dụ

I will ask around for opinions about the new café opening.

Tôi sẽ hỏi xung quanh về ý kiến về quán cà phê mới mở.

She didn't ask around before choosing the restaurant for dinner.

Cô ấy không hỏi xung quanh trước khi chọn nhà hàng cho bữa tối.

Did you ask around about the best places to socialize?

Bạn đã hỏi xung quanh về những nơi tốt nhất để giao lưu chưa?

02

Thảo luận về một đề xuất hoặc ý tưởng với nhiều cá nhân để lấy ý kiến của họ.

To discuss a proposal or idea with multiple individuals to gain their opinion.

Ví dụ

We ask round our friends for opinions about the party plan.

Chúng tôi hỏi ý kiến bạn bè về kế hoạch tiệc.

They do not ask round for advice on their social event.

Họ không hỏi ý kiến để nhận lời khuyên về sự kiện xã hội.

Did you ask round before deciding on the venue?

Bạn đã hỏi ý kiến trước khi quyết định địa điểm chưa?

03

Mời mọi người tham gia một buổi gặp gỡ hoặc dịp nào đó.

To invite people to join a gathering or occasion.

Ví dụ

I will ask round friends for my birthday party next week.

Tôi sẽ mời bạn bè đến tiệc sinh nhật tuần tới.

She did not ask round anyone for her wedding reception.

Cô ấy không mời ai đến tiệc cưới của mình.

Did you ask round your neighbors for the barbecue this Saturday?

Bạn có mời hàng xóm đến tiệc nướng vào thứ Bảy này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ask round/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ask round

Không có idiom phù hợp