Bản dịch của từ Ass kissing trong tiếng Việt

Ass kissing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ass kissing (Noun)

əskˈɪsɨŋ
əskˈɪsɨŋ
01

Khen ngợi hoặc tâng bốc quá mức hoặc khúm núm dành cho ai đó, thường (nhưng không phải luôn luôn) có thẩm quyền, để đạt được sự ưu ái hoặc lợi thế.

Excessive or obsequious praise or flattery given to someone, often (but not always) in authority, in order to gain favor or advantage.

Ví dụ

The boss disliked the constant ass kissing from his employees.

Ông chủ không thích việc hôn mông liên tục từ nhân viên của mình.

In social circles, ass kissing is sometimes seen as insincere.

Trong giới xã hội, hôn mông đôi khi bị coi là không chân thành.

She got the promotion due to her ass kissing behavior towards her superiors.

Cô ấy được thăng chức nhờ hành vi hôn mông của mình đối với cấp trên.

Ass kissing (Verb)

əskˈɪsɨŋ
əskˈɪsɨŋ
01

Khen ngợi ai đó quá mức hoặc khúm núm, đặc biệt là để đạt được sự ưu ái hoặc lợi thế.

To praise someone excessively or obsequiously, especially in order to gain favor or advantage.

Ví dụ

She was ass kissing the boss to get a promotion.

Cô ấy đã hôn ông chủ để được thăng chức.

Ass kissing won't get you far in building true friendships.

Hôn mông sẽ không giúp bạn tiến xa trong việc xây dựng tình bạn thực sự.

He is known for ass kissing to climb the social ladder.

Anh ấy nổi tiếng với việc hôn mông để leo lên bậc thang xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ass kissing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ass kissing

Không có idiom phù hợp