Bản dịch của từ Ass kissing trong tiếng Việt
Ass kissing

Ass kissing (Noun)
The boss disliked the constant ass kissing from his employees.
Ông chủ không thích việc hôn mông liên tục từ nhân viên của mình.
In social circles, ass kissing is sometimes seen as insincere.
Trong giới xã hội, hôn mông đôi khi bị coi là không chân thành.
She got the promotion due to her ass kissing behavior towards her superiors.
Cô ấy được thăng chức nhờ hành vi hôn mông của mình đối với cấp trên.
Ass kissing (Verb)
Khen ngợi ai đó quá mức hoặc khúm núm, đặc biệt là để đạt được sự ưu ái hoặc lợi thế.
To praise someone excessively or obsequiously, especially in order to gain favor or advantage.
She was ass kissing the boss to get a promotion.
Cô ấy đã hôn ông chủ để được thăng chức.
Ass kissing won't get you far in building true friendships.
Hôn mông sẽ không giúp bạn tiến xa trong việc xây dựng tình bạn thực sự.
He is known for ass kissing to climb the social ladder.
Anh ấy nổi tiếng với việc hôn mông để leo lên bậc thang xã hội.
"Ass kissing" là một thành ngữ mang nghĩa chỉ hành động tâng bốc hoặc nịnh bợ một cách thái quá nhằm mục đích thu hút sự chú ý hoặc lợi ích từ người có quyền lực. Thuật ngữ này thường được coi là tiêu cực, phản ánh sự thiếu trung thực trong giao tiếp. Ở Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày, trong khi ở Anh, thuật ngữ tương đương thường ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng các cụm từ như "suck-up".
Cụm từ "ass kissing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm từ "ass" (mông) và "kissing" (hôn), mang nghĩa chỉ hành động thể hiện sự xu nịnh, tâng bốc một cách thái quá. Hai từ này đều có nguồn gốc từ ngữ nguyên đơn giản, trong đó "ass" có thể xuất phát từ từ "asa", nghĩa là mông trong tiếng Latin cổ, còn "kissing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cyssan". Sự liên kết giữa các yếu tố này cho thấy hành động này mang tính chất bất lịch sự và có phần khôi hài, phản ánh sự thiếu trung thực trong mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "ass kissing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ hành động nịnh bợ hay tôn vinh một cách thái quá nhằm đạt được lợi ích cá nhân. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này không phổ biến và thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức, do tính chất không trang trọng của nó. Tuy nhiên, trong văn hóa giao tiếp, cụm từ này có thể được sử dụng để mô tả những hành vi trong môi trường làm việc, trường học hoặc trong các mối quan hệ xã hội.