Bản dịch của từ At the wheel trong tiếng Việt
At the wheel

At the wheel (Idiom)
Chịu trách nhiệm chỉ huy một tình huống hoặc xe cộ.
In control; responsible for directing a situation or vehicle.
She is at the wheel of the community project for local youth.
Cô ấy đang điều hành dự án cộng đồng cho thanh niên địa phương.
He is not at the wheel during the charity event planning.
Anh ấy không điều hành trong việc lập kế hoạch sự kiện từ thiện.
Who is at the wheel of the social media campaign now?
Ai đang điều hành chiến dịch truyền thông xã hội bây giờ?
She is at the wheel of the community project now.
Cô ấy đang nắm quyền dự án cộng đồng lúc này.
He is not at the wheel during the charity event.
Anh ấy không nắm quyền trong sự kiện từ thiện.
Who is at the wheel of the local youth program?
Ai đang nắm quyền trong chương trình thanh niên địa phương?
During the meeting, Sarah was at the wheel of the project.
Trong cuộc họp, Sarah là người dẫn dắt dự án.
John was not at the wheel when the decision was made.
John không phải là người quyết định khi quyết định được đưa ra.
Who is at the wheel of social change in our community?
Ai là người dẫn dắt sự thay đổi xã hội trong cộng đồng của chúng ta?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
