Bản dịch của từ Attend to trong tiếng Việt

Attend to

Verb Preposition Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attend to(Verb)

ətˈɛnd tˈu
ətˈɛnd tˈu
01

Để xem xét; để ý đến.

To give consideration to to pay attention to

Ví dụ
02

Có mặt tại (một sự kiện, cuộc họp hoặc chức năng).

To be present at an event meeting or function

Ví dụ
03

Để chờ đợi hoặc phục vụ.

To wait on or serve

Ví dụ

Attend to(Preposition)

ətˈɛnd tˈu
ətˈɛnd tˈu
01

Được sử dụng để chỉ mối liên hệ hoặc mối quan hệ với.

Used to indicate an association or relationship with

Ví dụ
02

Được sử dụng để chỉ một hướng, địa điểm hoặc vị trí.

Used to indicate a direction place or position

Ví dụ

Attend to(Noun)

ətˈɛnd tˈu
ətˈɛnd tˈu
01

Cách sử dụng động từ trang trọng trong bối cảnh pháp lý.

A formal verb usage in legal contexts

Ví dụ
02

Một trường hợp có mặt tại một sự kiện.

An occurrence of being present at an event

Ví dụ