Bản dịch của từ Attendants trong tiếng Việt
Attendants

Attendants (Noun)
Số nhiều của tiếp viên.
Plural of attendant.
The attendants at the event were friendly and helpful.
Những người phục vụ tại sự kiện thân thiện và hữu ích.
There were not enough attendants to assist all the guests.
Không đủ người phục vụ để hỗ trợ tất cả khách mời.
Did the attendants provide information about the schedule to everyone?
Người phục vụ có cung cấp thông tin về lịch trình cho tất cả mọi người không?
Dạng danh từ của Attendants (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attendant | Attendants |
Họ từ
Từ "attendants" chỉ những người phục vụ hoặc tham gia vào một sự kiện, công việc hoặc dịch vụ nào đó. Trong bối cảnh cụ thể, "attendants" có thể ám chỉ nhân viên phục vụ tại sân bay, các buổi hội nghị hoặc sự kiện thể thao. Ở tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể nào về nghĩa hay ngữ pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, từ này có thể được dùng trong nhiều ngành nghề với ý nghĩa khác nhau.
Từ "attendants" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "attendere", nghĩa là "chú ý đến" hoặc "hướng về". Trong quá trình tiến hóa ngữ nghĩa từ thế kỷ 14, từ này đã được chuyển hóa thành danh từ "attendant", chỉ những người phục vụ hoặc hỗ trợ trong các sự kiện, hoạt động. Hiện tại, "attendants" chỉ những cá nhân có nhiệm vụ hỗ trợ, chăm sóc hoặc tham gia vào một sự kiện cụ thể, thể hiện sự liên quan và trách nhiệm trong công việc của họ.
Từ "attendants" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, với tần suất trung bình. Trong lĩnh vực học thuật, nó xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ khách hàng, như trong các sự kiện, hội thảo, hay các chuyến bay, khi chỉ đến những người phục vụ hoặc hỗ trợ. Từ này cũng được sử dụng trong các văn bản mô tả công việc, nơi nhấn mạnh vai trò và trách nhiệm của nhân viên trong các tình huống phục vụ công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



