Bản dịch của từ Attendants trong tiếng Việt
Attendants
Noun [U/C]
Attendants (Noun)
ətˈɛndnts
ətˈɛndnts
01
Số nhiều của tiếp viên.
Plural of attendant.
Ví dụ
The attendants at the event were friendly and helpful.
Những người phục vụ tại sự kiện thân thiện và hữu ích.
There were not enough attendants to assist all the guests.
Không đủ người phục vụ để hỗ trợ tất cả khách mời.
Did the attendants provide information about the schedule to everyone?
Người phục vụ có cung cấp thông tin về lịch trình cho tất cả mọi người không?
Dạng danh từ của Attendants (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attendant | Attendants |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Thereafter, a continual decrease was observed in this figure, and the museum closed its door at 3 o'clock in the afternoon [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] Turning to the total at the museum, it started at 448,100 visitors before climbing to a high of 525,200 in 2007 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/09/2023
[...] Overall, the rate in the summer was generally much higher than that in the winter, with their peak time being at midday [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] For English and Chinese, I language schools and practised speaking with native speakers [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Idiom with Attendants
Không có idiom phù hợp