Bản dịch của từ Attendant trong tiếng Việt

Attendant

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attendant(Adjective)

ətˈɛndn̩t
ətˈɛndn̩t
01

Xảy ra cùng với hoặc là kết quả của.

Occurring with or as a result of.

Ví dụ
02

(của một người) đi cùng người khác như một người bạn đồng hành hoặc trợ lý.

Of a person accompanying another as a companion or assistant.

Ví dụ

Dạng tính từ của Attendant (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Attendant

Người phục vụ

-

-

Attendant(Noun)

ətˈɛndn̩t
ətˈɛndn̩t
01

Người được tuyển dụng để cung cấp dịch vụ cho công chúng ở một địa điểm cụ thể.

A person employed to provide a service to the public in a particular place.

Ví dụ
02

Một người có mặt trong một dịp đặc biệt.

A person who is present on a particular occasion.

Ví dụ

Dạng danh từ của Attendant (Noun)

SingularPlural

Attendant

Attendants

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ