Bản dịch của từ Attendants trong tiếng Việt
Attendants
Noun [U/C]
Attendants (Noun)
ətˈɛndnts
ətˈɛndnts
01
Số nhiều của tiếp viên.
Plural of attendant.
Ví dụ
The attendants at the event were friendly and helpful.
Những người phục vụ tại sự kiện thân thiện và hữu ích.
There were not enough attendants to assist all the guests.
Không đủ người phục vụ để hỗ trợ tất cả khách mời.
Did the attendants provide information about the schedule to everyone?
Người phục vụ có cung cấp thông tin về lịch trình cho tất cả mọi người không?
Dạng danh từ của Attendants (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Attendant | Attendants |
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Attendants cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] For English and Chinese, I language schools and practised speaking with native speakers [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] I am writing to express my dissatisfaction with the seminar I recently [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] Thereafter, a continual decrease was observed in this figure, and the museum closed its door at 3 o'clock in the afternoon [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] On the other hand, adults engage in activities such as exercising, pursuing hobbies, social events, and spending time with family and friends [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Idiom with Attendants
Không có idiom phù hợp