Bản dịch của từ Attended trong tiếng Việt
Attended

Attended (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tham dự.
Simple past and past participle of attend.
Many students attended the social event last Friday at school.
Nhiều học sinh đã tham gia sự kiện xã hội vào thứ Sáu tuần trước tại trường.
She did not attend the community meeting on Saturday.
Cô ấy đã không tham gia cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy.
Did you attend the charity gala last month?
Bạn đã tham gia buổi gala từ thiện vào tháng trước chưa?
Dạng động từ của Attended (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Attend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Attended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Attended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Attends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Attending |
Họ từ
"Attended" là dạng quá khứ của động từ "attend", có nghĩa là tham gia, dự hoặc có mặt tại một sự kiện, buổi họp hay buổi học. Trong tiếng Anh, phiên bản Mỹ và Anh không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết, nhưng ngữ điệu trong phát âm có thể khác biệt. Ở Anh, cách phát âm có thể nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, trong khi ở Mỹ thì âm tiết cuối được nhấn mạnh hơn. Tuy nhiên, cả hai đều sử dụng "attended" trong các ngữ cảnh tương tự.
Từ "attended" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "attendere", có nghĩa là "hướng tới" hoặc "chú ý". "Atenere" kết hợp với tiền tố "ad-" (hướng tới) và động từ "tenere" (giữ). Từ thế kỷ 15, "attended" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ hành động tham gia hoặc chú ý đến một sự kiện nào đó. Ý nghĩa hiện đại vẫn giữ nguyên sự liên kết với việc tham gia, chứng tỏ tầm quan trọng của sự chú ý và sự hiện diện trong tương tác xã hội.
Từ "attended" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Sepeaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc sự kiện. Trong các ngữ cảnh khác, "attended" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tham dự hội thảo, lớp học, hay sự kiện xã hội. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc tham gia vào các hoạt động cộng đồng và học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)
