Bản dịch của từ Attended trong tiếng Việt

Attended

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attended (Verb)

ətˈɛndəd
ətˈɛndəd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tham dự.

Simple past and past participle of attend.

Ví dụ

Many students attended the social event last Friday at school.

Nhiều học sinh đã tham gia sự kiện xã hội vào thứ Sáu tuần trước tại trường.

She did not attend the community meeting on Saturday.

Cô ấy đã không tham gia cuộc họp cộng đồng vào thứ Bảy.

Did you attend the charity gala last month?

Bạn đã tham gia buổi gala từ thiện vào tháng trước chưa?

Dạng động từ của Attended (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Attend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Attended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Attended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Attends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Attending

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/attended/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] For English and Chinese, I language schools and practised speaking with native speakers [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie chart ngày 19/12/2020
[...] In 2010, 94% of English learners in country C evening English classes, compared to 70% in country A and 72% in country B [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Pie chart ngày 19/12/2020
Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
[...] On the other hand, listening to music with others can be a great social activity, such as concerts or dancing with friends [...]Trích: Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]
Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] For example, a concert or a festival can be exhilarating, even if it's crowded [...]Trích: Topic: The area you live in | Từ vựng & Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Idiom with Attended

Không có idiom phù hợp