Bản dịch của từ Attester trong tiếng Việt
Attester
Attester (Noun)
Người chứng thực sự thật hoặc tính đúng đắn của điều gì đó, đặc biệt là người ký vào văn bản chứng thực tính xác thực của nó.
A person who attests to the truth or correctness of something especially one who signs a document attesting to its authenticity.
The attester confirmed the accuracy of the community survey results.
Người chứng thực đã xác nhận độ chính xác của kết quả khảo sát cộng đồng.
The attester did not sign the document due to missing information.
Người chứng thực đã không ký tài liệu vì thiếu thông tin.
Who is the attester for the recent social project funding?
Ai là người chứng thực cho quỹ dự án xã hội gần đây?
Attester (Verb)
The lawyer will attester the authenticity of the document tomorrow.
Luật sư sẽ xác nhận tính xác thực của tài liệu vào ngày mai.
They did not attester the signatures on the petition.
Họ đã không xác nhận chữ ký trên bản kiến nghị.
Can you attester the truth of this social report?
Bạn có thể xác nhận sự thật của báo cáo xã hội này không?
Họ từ
Từ "attester" là danh từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "attest", có nghĩa là nhân chứng hoặc xác nhận một sự kiện hay thông tin nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "attester" thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý và hành chính để chỉ người xác nhận thông tin, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "witness" nhiều hơn để diễn tả vai trò tương tự. Tuy nhiên, "attester" không phổ biến bằng trong tiếng Anh Anh.
Từ "attester" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "attestari", trong đó "ad-" có nghĩa là “đến” và "testari" có nghĩa là “chứng kiến” hay “làm chứng.” Qua thời gian, từ này đã phát triển và được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ hành động xác nhận hoặc chứng thực một sự kiện hay thông tin nào đó. Ngày nay, "attester" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như luật pháp, văn bản, hoặc tài liệu để chỉ người chứng thực sự chính xác của thông tin.
Từ "attester" có tần suất xuất hiện tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh dự báo hoặc thông báo liên quan đến chứng thực tài liệu. Trong phần Đọc, nó có thể nằm trong các đoạn văn về chứng chỉ và bằng cấp. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý, khi cần xác nhận tính xác thực của thông tin hoặc tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp