Bản dịch của từ Atypia trong tiếng Việt
Atypia
Noun [U/C]

Atypia (Noun)
ˌeɪtˈɪpˌiə
ˌeɪtˈɪpˌiə
01
Tình trạng không điển hình hoặc bất thường, đặc biệt trong bối cảnh của tế bào hoặc mô.
The condition of being atypical or abnormal, especially in the context of cells or tissues.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Các đặc điểm tế bào không điển hình thường được quan sát trong các xét nghiệm bệnh lý.
Atypical cellular features often observed in pathological examinations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Atypia
Không có idiom phù hợp