Bản dịch của từ Austrian shade trong tiếng Việt

Austrian shade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Austrian shade (Noun)

ˈɔstɹiən ʃˈeɪd
ˈɔstɹiən ʃˈeɪd
01

Một kiểu trang trí cửa sổ đặc trưng bởi vải mềm, nhiều lớp tạo cảm giác nhẹ nhàng và thanh lịch.

A style of window treatment characterized by a soft, layered fabric that gives an airy and elegant appearance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phần trang trí trong thiết kế nội thất tạo chiều sâu và kết cấu cho cửa sổ.

A decorative element in interior design that adds depth and texture to windows.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thông thường đề cập đến một loại rèm hoặc vải che mà gợi lên một thẩm mỹ cổ điển hoặc lịch sử.

Typically refers to a type of curtain or drapery that evokes a classic or historical aesthetic.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Austrian shade cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Austrian shade

Không có idiom phù hợp