Bản dịch của từ Baby sit trong tiếng Việt

Baby sit

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Baby sit (Verb)

bˈeɪbi sˈɪt
bˈeɪbi sˈɪt
01

Tạm thời chịu trách nhiệm về con hoặc em bé của người khác

To take temporary responsibility for someone elses child or baby

Ví dụ

I baby sit my neighbor's child every Saturday for extra money.

Tôi trông trẻ cho con hàng xóm mỗi thứ Bảy để kiếm thêm tiền.

She does not baby sit for families with multiple children.

Cô ấy không trông trẻ cho những gia đình có nhiều trẻ em.

Do you baby sit for your friends during the weekends?

Bạn có trông trẻ cho bạn bè vào cuối tuần không?

02

Chăm sóc trẻ nhỏ hoặc trẻ sơ sinh khi cha mẹ đi vắng

To care for a young child or infant while their parents are away

Ví dụ

I will baby sit my neighbor's child this Saturday evening.

Tôi sẽ trông trẻ cho con của hàng xóm vào tối thứ Bảy này.

She does not baby sit for families that have multiple children.

Cô ấy không trông trẻ cho những gia đình có nhiều trẻ em.

Do you want to baby sit for my friend next week?

Bạn có muốn trông trẻ cho bạn tôi vào tuần tới không?

03

Giám sát hoặc trông chừng trẻ trong một khoảng thời gian cụ thể

To supervise or watch over a child during a specific period

Ví dụ

I baby sit my neighbor's children every Saturday afternoon.

Tôi trông trẻ cho con của hàng xóm mỗi chiều thứ Bảy.

She does not baby sit for families with many kids.

Cô ấy không trông trẻ cho những gia đình có nhiều trẻ.

Do you baby sit for your friends on weekends?

Bạn có trông trẻ cho bạn bè vào cuối tuần không?

Baby sit (Noun)

bˈeɪbi sˈɪt
bˈeɪbi sˈɪt
01

Một người tham gia vào hoạt động chăm sóc trẻ em, đặc biệt là tại nhà riêng của họ

A person engaged in the activity of caring for children especially in their own home

Ví dụ

Sarah is a great baby sitter for my two children.

Sarah là một người giữ trẻ tuyệt vời cho hai đứa con tôi.

I do not need a baby sitter this weekend.

Tôi không cần người giữ trẻ vào cuối tuần này.

Is your baby sitter available for the party on Saturday?

Người giữ trẻ của bạn có sẵn cho bữa tiệc vào thứ Bảy không?

02

Hành động chăm sóc trẻ em tạm thời

The act of looking after children on a temporary basis

Ví dụ

Many parents need a baby sit for their evening events.

Nhiều bậc phụ huynh cần người trông trẻ cho các sự kiện buổi tối.

She does not want to baby sit her neighbor's kids anymore.

Cô ấy không muốn trông trẻ cho bọn trẻ hàng xóm nữa.

Do you know any reliable baby sit services in our area?

Bạn có biết dịch vụ trông trẻ đáng tin cậy nào trong khu vực của chúng ta không?

03

Một loại hình sắp xếp chăm sóc trẻ em không chính thức

A type of informal childcare arrangement

Ví dụ

Many parents use baby sit services for evening events and parties.

Nhiều bậc phụ huynh sử dụng dịch vụ trông trẻ cho các sự kiện buổi tối.

She does not trust anyone to baby sit her children.

Cô ấy không tin tưởng ai để trông trẻ cho con mình.

Do you know any reliable baby sit services in our area?

Bạn có biết dịch vụ trông trẻ nào đáng tin cậy trong khu vực của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/baby sit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Baby sit

Không có idiom phù hợp