Bản dịch của từ Baby sit trong tiếng Việt
Baby sit
Verb Noun [U/C]

Baby sit(Verb)
bˈeɪbi sˈɪt
bˈeɪbi sˈɪt
01
Tạm thời chịu trách nhiệm về con hoặc em bé của người khác
To take temporary responsibility for someone elses child or baby
Ví dụ
Ví dụ
Baby sit(Noun)
bˈeɪbi sˈɪt
bˈeɪbi sˈɪt
Ví dụ
03
Một loại hình sắp xếp chăm sóc trẻ em không chính thức
A type of informal childcare arrangement
Ví dụ
