Bản dịch của từ Back yard trong tiếng Việt

Back yard

Noun [U/C] Adjective Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Back yard (Noun)

bæk jɑɹd
bæk jɑɹd
01

Phần đất phía sau ngôi nhà, thường có hàng rào bao quanh.

An area of land behind a house typically surrounded by a fence.

Ví dụ

Children often play in the back yard after school.

Trẻ em thường chơi trong sân sau sau giờ học.

Neighbors gathered for a barbecue in the spacious back yard.

Hàng xóm tụ tập để nướng thanh cái trong sân sau rộng lớn.

The back yard was beautifully landscaped with colorful flowers.

Sân sau được trang trí đẹp với hoa nhiều màu sắc.

Back yard (Adjective)

bæk jɑɹd
bæk jɑɹd
01

Nằm trong hoặc liên quan đến khu vực phía sau một ngôi nhà.

Situated in or relating to the area behind a house.

Ví dụ

The kids played in the back yard during the summer barbecue.

Bọn trẻ chơi ở sân sau trong bữa tiệc nướng mùa hè.

The back yard is not large enough for a swimming pool.

Sân sau không đủ lớn cho một bể bơi.

Is the back yard suitable for hosting social events?

Sân sau có phù hợp để tổ chức các sự kiện xã hội không?

Back yard (Phrase)

bæk jɑɹd
bæk jɑɹd
01

Sân sau nướng thịt: một bữa ăn ngoài trời thân mật hoặc tụ tập thường được tổ chức ở sân sau.

Backyard barbecue an informal outdoor meal or gathering typically held in a back yard.

Ví dụ

We enjoyed a backyard barbecue with friends last weekend.

Chúng tôi đã thích thú một bữa tiệc nướng ngoài trời với bạn bè cuối tuần qua.

The back yard was decorated with fairy lights for the party.

Sân sau đã được trang trí bằng đèn lồng cho bữa tiệc.

Neighbors often gather for a back yard chat on weekends.

Hàng xóm thường tụ tập để trò chuyện ở sân sau vào cuối tuần.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/back yard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Back yard

Không có idiom phù hợp