Bản dịch của từ Back yard trong tiếng Việt
Back yard

Back yard (Noun)
Children often play in the back yard after school.
Trẻ em thường chơi trong sân sau sau giờ học.
Neighbors gathered for a barbecue in the spacious back yard.
Hàng xóm tụ tập để nướng thanh cái trong sân sau rộng lớn.
The back yard was beautifully landscaped with colorful flowers.
Sân sau được trang trí đẹp với hoa nhiều màu sắc.
Back yard (Adjective)
The kids played in the back yard during the summer barbecue.
Bọn trẻ chơi ở sân sau trong bữa tiệc nướng mùa hè.
The back yard is not large enough for a swimming pool.
Sân sau không đủ lớn cho một bể bơi.
Is the back yard suitable for hosting social events?
Sân sau có phù hợp để tổ chức các sự kiện xã hội không?
Back yard (Phrase)
We enjoyed a backyard barbecue with friends last weekend.
Chúng tôi đã thích thú một bữa tiệc nướng ngoài trời với bạn bè cuối tuần qua.
The back yard was decorated with fairy lights for the party.
Sân sau đã được trang trí bằng đèn lồng cho bữa tiệc.
Neighbors often gather for a back yard chat on weekends.
Hàng xóm thường tụ tập để trò chuyện ở sân sau vào cuối tuần.
"Back yard" là một cụm từ tiếng Anh chỉ không gian mở phía sau một ngôi nhà, thường được sử dụng cho các hoạt động giải trí hoặc làm vườn. Ở Anh, thuật ngữ tương đương là "back garden", phản ánh sự nhấn mạnh vào việc trồng cây và hoa hơn là không gian giải trí. Về hình thức, "back yard" (Mỹ) thường liên quan đến các khu vực rộng lớn hơn cho các hoạt động ngoài trời, trong khi "back garden" (Anh) có xu hướng nhỏ gọn hơn và có thể bao gồm các yếu tố trang trí.
Từ "back yard" xuất phát từ "yard", có nguồn gốc từ tiếng Old English "geard", nghĩa là "khu vực, đất đai" và thường được sử dụng để chỉ không gian bên ngoài của một ngôi nhà. Khi "back" được thêm vào, cụm từ này cụ thể hóa vị trí của khu vực, chỉ không gian phía sau. Việc sử dụng từ này ngày nay nhấn mạnh chức năng của khu vực này như là nơi vui chơi, nghỉ ngơi hoặc trồng trọt, phù hợp với cuộc sống gia đình hiện đại.
Cụm từ "back yard" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả không gian sống hoặc các hoạt động ngoài trời. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường được sử dụng khi thảo luận về gia đình, phong cách sống hoặc các vấn đề môi trường. Các tình huống phổ biến liên quan đến "back yard" bao gồm việc tổ chức tiệc, làm vườn hoặc nuôi thú cưng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp