Bản dịch của từ Backroom operation trong tiếng Việt
Backroom operation
Noun [U/C]

Backroom operation (Noun)
bˈækɹˌum ˌɑpɚˈeɪʃən
bˈækɹˌum ˌɑpɚˈeɪʃən
01
Một hoạt động bí mật hoặc ở phía sau, thường liên quan đến các giao dịch bí mật.
A secret or behind-the-scenes operation, often involving confidential dealings.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phần của tổ chức nơi các quyết định quan trọng được đưa ra một cách thận trọng.
A part of an organization where significant decisions are made discreetly.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Backroom operation
Không có idiom phù hợp