Bản dịch của từ Baiter trong tiếng Việt
Baiter

Baiter (Noun)
The community potluck featured a delicious baiter of mixed vegetables.
Bữa tiệc cộng đồng có món baiter rau hấp hấp ngon.
She prepared a traditional baiter with carrots, potatoes, and beef.
Cô ấy chuẩn bị một món baiter truyền thống với cà rốt, khoai tây và thịt bò.
The baiter served at the charity event was a hit among attendees.
Món baiter phục vụ tại sự kiện từ thiện nhận được sự ưa chuộng từ khách tham dự.
Baiter (Verb)
The online troll continued to bait people on social media.
Kẻ trêu chọc trực tuyến tiếp tục hăm dọa mọi người trên mạng xã hội.
The political debate turned ugly when one candidate started baiting the other.
Cuộc tranh luận chính trị trở nên xấu xa khi một ứng cử viên bắt đầu chọc giận người kia.
The cyberbully used fake accounts to bait vulnerable individuals online.
Kẻ bắt nạt trực tuyến sử dụng tài khoản giả mạo để gây hấn cho những người yếu đuối trên mạng.
Từ "baiter" trong tiếng Anh chỉ người sử dụng mồi, thường là trong ngữ cảnh câu cá hoặc lừa đảo. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng phổ biến trong các bối cảnh mạng và chỉ người thao tác để thu hút hoặc đánh lừa người khác, chủ yếu qua mạng xã hội. Ngược lại, tiếng Anh Anh có thể hiếm sử dụng từ này, mà thường dùng thuật ngữ khác như "lure" để diễn tả hành động tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và độ phổ biến của từ.
Từ "baiter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bait", có nghĩa là "dụ dỗ". Từ này lại xuất phát từ tiếng Old English "bætan", mang ý nghĩa "đặt bả" hoặc "dụ cá". Sự kết hợp giữa thành tố "bait" và hậu tố "-er" tạo ra danh từ chỉ người hoặc vật làm nhiệm vụ dụ dỗ, thường được thấy trong ngữ cảnh liên quan đến sự lừa dối hoặc cạm bẫy. Việc sử dụng từ "baiter" hiện nay không chỉ liên quan đến hình thức đánh bắt, mà còn mở rộng sang ý nghĩa mả người hoặc phương tiện làm xao nhãng hoặc dẫn dụ, nhấn mạnh sự chiến lược trong hành động.
Từ "baiter" không phải là một từ thông dụng trong các bài thi IELTS, do đó tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "baiter" thường được sử dụng để chỉ người sử dụng mồi câu trong câu cá hoặc những người cố tình khiêu khích hoặc gây rối trong các cuộc tranh luận trực tuyến. Từ này có thể xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến câu cá, tâm lý học xã hội, hoặc các diễn đàn trực tuyến.