Bản dịch của từ Bake-off trong tiếng Việt
Bake-off

Bake-off (Noun)
Một cuộc thi nấu ăn trong đó mọi người nướng các món ăn, đặc biệt là bánh ngọt và được đánh giá dựa trên kết quả.
A cooking competition in which people bake dishes especially cakes and are judged on the results.
The local community organized a bake-off to raise funds for charity.
Cộng đồng địa phương tổ chức cuộc thi nướng bánh để gây quỹ từ thiện.
Sarah didn't win the bake-off, but her cake was delicious.
Sarah không chiến thắng cuộc thi nướng bánh, nhưng chiếc bánh của cô rất ngon.
Did you participate in the bake-off at the school event?
Bạn đã tham gia cuộc thi nướng bánh tại sự kiện của trường chưa?
Bake-off (Verb)
Who won the annual bake-off competition at the community center?
Ai đã chiến thắng cuộc thi nướng hàng năm tại trung tâm cộng đồng?
She never participates in the bake-off because she dislikes baking.
Cô ấy không bao giờ tham gia vào cuộc thi nướng vì cô ấy không thích nướng bánh.
Have you ever entered a bake-off contest in your neighborhood?
Bạn đã từng tham gia cuộc thi nướng bánh trong khu phố của mình chưa?
Từ "bake-off" chỉ một cuộc thi nướng bánh, thường có sự tham gia của nhiều thí sinh để so tài về khả năng làm bánh. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ các chương trình truyền hình thực tế nổi tiếng liên quan đến việc nướng bánh, như "The Great British Bake Off". Ở tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường không chỉ về một chương trình cụ thể, mà có thể ám chỉ bất kỳ cuộc thi nướng bánh nào. Trong cả hai ngôn ngữ, "bake-off" mang nghĩa tích cực, thể hiện sự sáng tạo và cạnh tranh trong ẩm thực.
Từ "bake-off" có nguồn gốc từ hai thành phần trong tiếng Anh, bao gồm "bake" từ tiếng Anh cổ "bacan", có nghĩa là nướng, và "off", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "of", chỉ sự tách biệt hoặc kết thúc. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ một cuộc thi nướng bánh, nơi các thí sinh cạnh tranh xem ai nướng bánh tốt nhất. Ngày nay, "bake-off" không chỉ giới hạn trong nướng bánh mà còn được sử dụng rộng rãi trong các cuộc thi ẩm thực, thể hiện tính cạnh tranh và sự sáng tạo trong nấu nướng.
Từ "bake-off" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc, nơi có thể đề cập đến các chủ đề ẩm thực hoặc văn hóa. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "bake-off" thường được sử dụng để chỉ một cuộc thi nướng bánh, phổ biến trong các chương trình truyền hình thực tế hoặc sự kiện cộng đồng. Từ này gợi nhớ đến sự cạnh tranh và sáng tạo trong ẩm thực, phản ánh sự quan tâm văn hóa đến nấu nướng và chất lượng sản phẩm.