Bản dịch của từ Bake-off trong tiếng Việt

Bake-off

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bake-off (Noun)

01

Một cuộc thi nấu ăn trong đó mọi người nướng các món ăn, đặc biệt là bánh ngọt và được đánh giá dựa trên kết quả.

A cooking competition in which people bake dishes especially cakes and are judged on the results.

Ví dụ

The local community organized a bake-off to raise funds for charity.

Cộng đồng địa phương tổ chức cuộc thi nướng bánh để gây quỹ từ thiện.

Sarah didn't win the bake-off, but her cake was delicious.

Sarah không chiến thắng cuộc thi nướng bánh, nhưng chiếc bánh của cô rất ngon.

Did you participate in the bake-off at the school event?

Bạn đã tham gia cuộc thi nướng bánh tại sự kiện của trường chưa?

Bake-off (Verb)

01

Nấu món gì đó trong lò mà không có thêm chất béo, thường sử dụng bột mì, trứng và đường.

To cook something in an oven without extra fat usually using flour eggs and sugar.

Ví dụ

Who won the annual bake-off competition at the community center?

Ai đã chiến thắng cuộc thi nướng hàng năm tại trung tâm cộng đồng?

She never participates in the bake-off because she dislikes baking.

Cô ấy không bao giờ tham gia vào cuộc thi nướng vì cô ấy không thích nướng bánh.

Have you ever entered a bake-off contest in your neighborhood?

Bạn đã từng tham gia cuộc thi nướng bánh trong khu phố của mình chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bake-off/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bake-off

Không có idiom phù hợp