Bản dịch của từ Ball printer trong tiếng Việt

Ball printer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ball printer (Noun)

bˈɔl pɹˈɪntɚ
bˈɔl pɹˈɪntɚ
01

Một vật tròn làm bằng cao su hoặc vật liệu tương tự, thường được dùng làm đồ chơi cho trẻ em.

A round object made of rubber or similar material often used as a toy for children.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một vật hình cầu được sử dụng trong nhiều trò chơi và môn thể thao.

A spherical object used in various games and sports.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Ball printer (Noun Countable)

bˈɔl pɹˈɪntɚ
bˈɔl pɹˈɪntɚ
01

Một thiết bị dùng để in hình ảnh lên quả bóng, thường dùng trong mục đích quảng cáo hoặc giải trí.

An equipment used to print images on a ball typically in promotional or recreational contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ball printer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ball printer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.