Bản dịch của từ Ball printer trong tiếng Việt
Ball printer
Noun [U/C] Noun [C]

Ball printer (Noun)
bˈɔl pɹˈɪntɚ
bˈɔl pɹˈɪntɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ball printer (Noun Countable)
bˈɔl pɹˈɪntɚ
bˈɔl pɹˈɪntɚ
01
Một thiết bị dùng để in hình ảnh lên quả bóng, thường dùng trong mục đích quảng cáo hoặc giải trí.
An equipment used to print images on a ball typically in promotional or recreational contexts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
“Ball printer” là một thuật ngữ trong ngành in ấn, chỉ thiết bị sử dụng công nghệ in hình thức cầu để tạo ra hình ảnh hoặc ký tự bằng cách áp dụng mực lên bề mặt in. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh in 3D hoặc in văn bản. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ball printer
Không có idiom phù hợp