Bản dịch của từ Band pass filter trong tiếng Việt
Band pass filter

Band pass filter (Noun)
The band pass filter improves sound quality during social events like concerts.
Bộ lọc thông dải cải thiện chất lượng âm thanh trong các sự kiện xã hội như buổi hòa nhạc.
The band pass filter does not work well with very low frequencies.
Bộ lọc thông dải không hoạt động tốt với tần số rất thấp.
Does the band pass filter enhance communication in social media platforms?
Bộ lọc thông dải có nâng cao giao tiếp trên các nền tảng mạng xã hội không?
The band pass filter improved the audio quality during the concert.
Bộ lọc băng thông đã cải thiện chất lượng âm thanh trong buổi hòa nhạc.
The band pass filter did not work at the community event.
Bộ lọc băng thông đã không hoạt động tại sự kiện cộng đồng.
How does the band pass filter affect sound in social gatherings?
Bộ lọc băng thông ảnh hưởng như thế nào đến âm thanh trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Một loại bộ lọc thường được sử dụng trong xử lý âm thanh và viễn thông để loại bỏ tần số không mong muốn.
A commonly used filter in audio processing and telecommunications to eliminate unwanted frequencies.
The band pass filter improved sound quality at the concert last night.
Bộ lọc thông dải đã cải thiện chất lượng âm thanh tại buổi hòa nhạc tối qua.
The band pass filter did not remove all background noise in the recording.
Bộ lọc thông dải đã không loại bỏ hết tiếng ồn nền trong bản ghi.
Did the band pass filter work effectively during the live broadcast?
Bộ lọc thông dải có hoạt động hiệu quả trong buổi phát trực tiếp không?