Bản dịch của từ Band pass filter trong tiếng Việt
Band pass filter
Noun [U/C]

Band pass filter (Noun)
bˈænd pˈæs fˈɪltɚ
bˈænd pˈæs fˈɪltɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một loại bộ lọc thường được sử dụng trong xử lý âm thanh và viễn thông để loại bỏ tần số không mong muốn.
A commonly used filter in audio processing and telecommunications to eliminate unwanted frequencies.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Band pass filter
Không có idiom phù hợp