Bản dịch của từ Band pass filter trong tiếng Việt

Band pass filter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Band pass filter (Noun)

bˈænd pˈæs fˈɪltɚ
bˈænd pˈæs fˈɪltɚ
01

Bộ lọc điện tử cho phép tín hiệu trong một khoảng tần số nhất định đi qua và làm giảm các tần số bên ngoài khoảng đó.

An electronic filter that allows signals within a certain frequency range to pass through and attenuates frequencies outside that range.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết bị sử dụng trong xử lý tín hiệu để chỉ cho phép một dải tần số cụ thể đến đầu ra.

A device used in signal processing to permit only a specific range of frequencies to reach the output.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại bộ lọc thường được sử dụng trong xử lý âm thanh và viễn thông để loại bỏ tần số không mong muốn.

A commonly used filter in audio processing and telecommunications to eliminate unwanted frequencies.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Band pass filter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Band pass filter

Không có idiom phù hợp