Bản dịch của từ Band pass filter trong tiếng Việt

Band pass filter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Band pass filter (Noun)

bˈænd pˈæs fˈɪltɚ
bˈænd pˈæs fˈɪltɚ
01

Bộ lọc điện tử cho phép tín hiệu trong một khoảng tần số nhất định đi qua và làm giảm các tần số bên ngoài khoảng đó.

An electronic filter that allows signals within a certain frequency range to pass through and attenuates frequencies outside that range.

Ví dụ

The band pass filter improves sound quality during social events like concerts.

Bộ lọc thông dải cải thiện chất lượng âm thanh trong các sự kiện xã hội như buổi hòa nhạc.

The band pass filter does not work well with very low frequencies.

Bộ lọc thông dải không hoạt động tốt với tần số rất thấp.

Does the band pass filter enhance communication in social media platforms?

Bộ lọc thông dải có nâng cao giao tiếp trên các nền tảng mạng xã hội không?

02

Một thiết bị sử dụng trong xử lý tín hiệu để chỉ cho phép một dải tần số cụ thể đến đầu ra.

A device used in signal processing to permit only a specific range of frequencies to reach the output.

Ví dụ

The band pass filter improved the audio quality during the concert.

Bộ lọc băng thông đã cải thiện chất lượng âm thanh trong buổi hòa nhạc.

The band pass filter did not work at the community event.

Bộ lọc băng thông đã không hoạt động tại sự kiện cộng đồng.

How does the band pass filter affect sound in social gatherings?

Bộ lọc băng thông ảnh hưởng như thế nào đến âm thanh trong các buổi gặp gỡ xã hội?

03

Một loại bộ lọc thường được sử dụng trong xử lý âm thanh và viễn thông để loại bỏ tần số không mong muốn.

A commonly used filter in audio processing and telecommunications to eliminate unwanted frequencies.

Ví dụ

The band pass filter improved sound quality at the concert last night.

Bộ lọc thông dải đã cải thiện chất lượng âm thanh tại buổi hòa nhạc tối qua.

The band pass filter did not remove all background noise in the recording.

Bộ lọc thông dải đã không loại bỏ hết tiếng ồn nền trong bản ghi.

Did the band pass filter work effectively during the live broadcast?

Bộ lọc thông dải có hoạt động hiệu quả trong buổi phát trực tiếp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/band pass filter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Band pass filter

Không có idiom phù hợp