Bản dịch của từ Banh mi trong tiếng Việt

Banh mi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Banh mi (Noun)

ˈbɑːn miː
ˈbän mē
01

(trong ẩm thực việt nam) một loại bánh sandwich gồm một ổ bánh mì dài (theo truyền thống được nướng bằng cả bột gạo và bột mì) chứa nhiều loại nguyên liệu khác nhau, thường bao gồm thịt, rau ngâm và ớt.

(in vietnamese cuisine) a sandwich consisting of a baguette (traditionally baked with both rice and wheat flour) filled with a variety of ingredients, typically including meat, pickled vegetables, and chilli.

Ví dụ

I enjoyed a delicious banh mi at the street market yesterday.

Hôm qua, tôi đã thưởng thức một chiếc bánh mì ngon ở chợ.

Many people do not like banh mi without the spicy chili sauce.

Nhiều người không thích bánh mì không có nước sốt ớt cay.

Did you try the banh mi from the new restaurant downtown?

Bạn đã thử bánh mì từ nhà hàng mới ở trung tâm thành phố chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/banh mi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Banh mi

Không có idiom phù hợp