Bản dịch của từ Bank for international settlement trong tiếng Việt
Bank for international settlement
Noun [U/C]

Bank for international settlement (Noun)
bˈæŋk fˈɔɹ ˌɪntɚnˈæʃənəl sˈɛtəlmənt
bˈæŋk fˈɔɹ ˌɪntɚnˈæʃənəl sˈɛtəlmənt
01
Một tổ chức tài chính quốc tế phục vụ như một ngân hàng cho các ngân hàng trung ương và cung cấp các dịch vụ như duy trì sự ổn định tài chính và hợp tác quốc tế.
An international financial institution that serves as a bank for central banks and provides services such as financial stability and international cooperation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tổ chức thúc đẩy hợp tác kinh tế và tiền tệ giữa các quốc gia thành viên.
An organization that fosters economic and monetary cooperation among its member countries.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bank for international settlement
Không có idiom phù hợp