Bản dịch của từ Bank loan trong tiếng Việt
Bank loan

Bank loan (Noun)
Khoản vay có được bằng cách sử dụng thu nhập trong tương lai của người đi vay hoặc tài sản làm tài sản thế chấp.
A loan obtained by using the borrowers future income or an asset as collateral.
Many people rely on bank loans to buy their first home.
Nhiều người phụ thuộc vào khoản vay ngân hàng để mua nhà đầu tiên.
Not everyone qualifies for a bank loan due to strict requirements.
Không phải ai cũng đủ điều kiện vay ngân hàng do yêu cầu nghiêm ngặt.
Do you think a bank loan is a good option for students?
Bạn có nghĩ rằng khoản vay ngân hàng là lựa chọn tốt cho sinh viên không?
Many students rely on bank loans for their college education costs.
Nhiều sinh viên phụ thuộc vào khoản vay ngân hàng để chi phí học đại học.
Not everyone can qualify for a bank loan easily today.
Không phải ai cũng có thể đủ điều kiện vay ngân hàng dễ dàng hôm nay.
Do you think a bank loan is a good option for families?
Bạn có nghĩ rằng khoản vay ngân hàng là lựa chọn tốt cho các gia đình không?
Many families rely on a bank loan to buy their homes.
Nhiều gia đình dựa vào khoản vay ngân hàng để mua nhà.
A bank loan is not always easy to obtain for small businesses.
Khoản vay ngân hàng không phải lúc nào cũng dễ dàng có được cho doanh nghiệp nhỏ.
Is a bank loan necessary for starting a new business?
Liệu khoản vay ngân hàng có cần thiết để bắt đầu một doanh nghiệp mới không?
Khái niệm "bank loan" (cho vay ngân hàng) chỉ việc các tổ chức ngân hàng cung cấp tiền cho cá nhân hoặc doanh nghiệp với cam kết hoàn trả theo các điều khoản cụ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên cách sử dụng cũng như nghĩa ngữ cảnh có thể thay đổi. Tại Mỹ, "bank loan" thường chỉ đến khoản vay có lãi suất thấp hơn, trong khi tại Anh, thuật ngữ này cũng bao hàm các loại vay khác như "mortgage" (vay thế chấp) với điều kiện đặc biệt.
Thuật ngữ "bank loan" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "bank" và "loan". Từ "bank" xuất phát từ tiếng Ý "banca", có nghĩa là bàn, dành cho các giao dịch tài chính; trong khi "loan" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leán", có nghĩa là cho vay. Từ thời trung cổ, việc cho vay tiền đã trở thành một phần quan trọng của hệ thống tài chính, đến nay bản chất của nó vẫn thể hiện sự trao đổi giữa ngân hàng và khách hàng với mục đích hỗ trợ tài chính.
Cụm từ "bank loan" thường xuyên xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, khi thí sinh thảo luận về tài chính cá nhân và các hình thức vay mượn. Trong phần Đọc, cụm từ này có thể được đề cập trong các văn bản liên quan đến ngân hàng và kinh tế. Ngoài ra, "bank loan" thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về quản lý tài chính và lập kế hoạch đầu tư, phản ánh sự quan trọng của nó trong cuộc sống hàng ngày và các quyết định tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp