Bản dịch của từ Bank loan trong tiếng Việt

Bank loan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bank loan (Noun)

01

Khoản vay có được bằng cách sử dụng thu nhập trong tương lai của người đi vay hoặc tài sản làm tài sản thế chấp.

A loan obtained by using the borrowers future income or an asset as collateral.

Ví dụ

Many people rely on bank loans to buy their first home.

Nhiều người phụ thuộc vào khoản vay ngân hàng để mua nhà đầu tiên.

Not everyone qualifies for a bank loan due to strict requirements.

Không phải ai cũng đủ điều kiện vay ngân hàng do yêu cầu nghiêm ngặt.

Do you think a bank loan is a good option for students?

Bạn có nghĩ rằng khoản vay ngân hàng là lựa chọn tốt cho sinh viên không?

02

Một thỏa thuận tài chính giữa người đi vay và người cho vay, thường liên quan đến việc trả lãi.

A financial arrangement between a borrower and a lender usually involving interest payments.

Ví dụ

Many students rely on bank loans for their college education costs.

Nhiều sinh viên phụ thuộc vào khoản vay ngân hàng để chi phí học đại học.

Not everyone can qualify for a bank loan easily today.

Không phải ai cũng có thể đủ điều kiện vay ngân hàng dễ dàng hôm nay.

Do you think a bank loan is a good option for families?

Bạn có nghĩ rằng khoản vay ngân hàng là lựa chọn tốt cho các gia đình không?

03

Một phương thức tài trợ được bảo đảm bằng tài sản vật chất hoặc tài chính.

A method of financing that is secured by a physical or financial asset.

Ví dụ

Many families rely on a bank loan to buy their homes.

Nhiều gia đình dựa vào khoản vay ngân hàng để mua nhà.

A bank loan is not always easy to obtain for small businesses.

Khoản vay ngân hàng không phải lúc nào cũng dễ dàng có được cho doanh nghiệp nhỏ.

Is a bank loan necessary for starting a new business?

Liệu khoản vay ngân hàng có cần thiết để bắt đầu một doanh nghiệp mới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bank loan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bank loan

Không có idiom phù hợp