Bản dịch của từ Bank loan trong tiếng Việt
Bank loan

Bank loan(Noun)
Khoản vay có được bằng cách sử dụng thu nhập trong tương lai của người đi vay hoặc tài sản làm tài sản thế chấp.
A loan obtained by using the borrowers future income or an asset as collateral.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khái niệm "bank loan" (cho vay ngân hàng) chỉ việc các tổ chức ngân hàng cung cấp tiền cho cá nhân hoặc doanh nghiệp với cam kết hoàn trả theo các điều khoản cụ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên cách sử dụng cũng như nghĩa ngữ cảnh có thể thay đổi. Tại Mỹ, "bank loan" thường chỉ đến khoản vay có lãi suất thấp hơn, trong khi tại Anh, thuật ngữ này cũng bao hàm các loại vay khác như "mortgage" (vay thế chấp) với điều kiện đặc biệt.
Thuật ngữ "bank loan" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "bank" và "loan". Từ "bank" xuất phát từ tiếng Ý "banca", có nghĩa là bàn, dành cho các giao dịch tài chính; trong khi "loan" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leán", có nghĩa là cho vay. Từ thời trung cổ, việc cho vay tiền đã trở thành một phần quan trọng của hệ thống tài chính, đến nay bản chất của nó vẫn thể hiện sự trao đổi giữa ngân hàng và khách hàng với mục đích hỗ trợ tài chính.
Cụm từ "bank loan" thường xuyên xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, khi thí sinh thảo luận về tài chính cá nhân và các hình thức vay mượn. Trong phần Đọc, cụm từ này có thể được đề cập trong các văn bản liên quan đến ngân hàng và kinh tế. Ngoài ra, "bank loan" thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về quản lý tài chính và lập kế hoạch đầu tư, phản ánh sự quan trọng của nó trong cuộc sống hàng ngày và các quyết định tài chính.
Khái niệm "bank loan" (cho vay ngân hàng) chỉ việc các tổ chức ngân hàng cung cấp tiền cho cá nhân hoặc doanh nghiệp với cam kết hoàn trả theo các điều khoản cụ thể. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên cách sử dụng cũng như nghĩa ngữ cảnh có thể thay đổi. Tại Mỹ, "bank loan" thường chỉ đến khoản vay có lãi suất thấp hơn, trong khi tại Anh, thuật ngữ này cũng bao hàm các loại vay khác như "mortgage" (vay thế chấp) với điều kiện đặc biệt.
Thuật ngữ "bank loan" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "bank" và "loan". Từ "bank" xuất phát từ tiếng Ý "banca", có nghĩa là bàn, dành cho các giao dịch tài chính; trong khi "loan" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "leán", có nghĩa là cho vay. Từ thời trung cổ, việc cho vay tiền đã trở thành một phần quan trọng của hệ thống tài chính, đến nay bản chất của nó vẫn thể hiện sự trao đổi giữa ngân hàng và khách hàng với mục đích hỗ trợ tài chính.
Cụm từ "bank loan" thường xuyên xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Nghe và Nói, khi thí sinh thảo luận về tài chính cá nhân và các hình thức vay mượn. Trong phần Đọc, cụm từ này có thể được đề cập trong các văn bản liên quan đến ngân hàng và kinh tế. Ngoài ra, "bank loan" thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về quản lý tài chính và lập kế hoạch đầu tư, phản ánh sự quan trọng của nó trong cuộc sống hàng ngày và các quyết định tài chính.
