Bản dịch của từ Bankers' acceptance trong tiếng Việt
Bankers' acceptance

Bankers' acceptance (Noun)
Một công cụ tài chính được sử dụng trong thương mại quốc tế, đại diện cho lời hứa của ngân hàng sẽ thanh toán một số tiền xác định vào một ngày nhất định.
A financial instrument used in international trade, representing a promise by a bank to pay a specified amount at a set date.
Bankers' acceptance is crucial for international trade transactions like exports.
Sự chấp nhận của ngân hàng rất quan trọng cho các giao dịch thương mại quốc tế như xuất khẩu.
Many businesses do not rely on bankers' acceptance for local sales.
Nhiều doanh nghiệp không dựa vào sự chấp nhận của ngân hàng cho doanh số địa phương.
Is bankers' acceptance commonly used in trade agreements among countries?
Sự chấp nhận của ngân hàng có được sử dụng phổ biến trong các thỏa thuận thương mại giữa các quốc gia không?
Many businesses prefer bankers' acceptance for secure transactions in social events.
Nhiều doanh nghiệp thích chấp nhận ngân hàng cho các giao dịch an toàn trong sự kiện xã hội.
Not all companies use bankers' acceptance for their payments during social gatherings.
Không phải tất cả các công ty đều sử dụng chấp nhận ngân hàng cho các khoản thanh toán trong các buổi gặp mặt xã hội.
Do you think bankers' acceptance is important for social event financing?
Bạn có nghĩ rằng chấp nhận ngân hàng quan trọng cho tài chính sự kiện xã hội không?
Bankers' acceptance ensures sellers receive payment for their goods promptly.
Chấp nhận của ngân hàng đảm bảo người bán nhận thanh toán kịp thời.
Bankers' acceptance does not guarantee immediate payment for every transaction.
Chấp nhận của ngân hàng không đảm bảo thanh toán ngay lập tức cho mọi giao dịch.
What is the role of bankers' acceptance in international trade?
Vai trò của chấp nhận ngân hàng trong thương mại quốc tế là gì?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp