Bản dịch của từ Bankers' acceptance trong tiếng Việt

Bankers' acceptance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bankers' acceptance (Noun)

bˈæŋkɚz ' æksˈɛptəns
bˈæŋkɚz ' æksˈɛptəns
01

Một công cụ tài chính được sử dụng trong thương mại quốc tế, đại diện cho lời hứa của ngân hàng sẽ thanh toán một số tiền xác định vào một ngày nhất định.

A financial instrument used in international trade, representing a promise by a bank to pay a specified amount at a set date.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hối phiếu hoặc hóa đơn đã được ngân hàng chấp nhận, làm cho nó trở thành một hình thức thanh toán an toàn hơn.

A draft or bill of exchange that has been accepted by a bank, making it a more secure form of payment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách phổ biến để tạo điều kiện cho các giao dịch, nơi người bán cần sự đảm bảo về khoản thanh toán được đảm bảo bởi ngân hàng.

A common way to facilitate transactions where a seller needs assurance of payment backed by a bank.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bankers' acceptance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bankers' acceptance

Không có idiom phù hợp