Bản dịch của từ Bankers' acceptance trong tiếng Việt

Bankers' acceptance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bankers' acceptance (Noun)

bˈæŋkɚz ' æksˈɛptəns
bˈæŋkɚz ' æksˈɛptəns
01

Một công cụ tài chính được sử dụng trong thương mại quốc tế, đại diện cho lời hứa của ngân hàng sẽ thanh toán một số tiền xác định vào một ngày nhất định.

A financial instrument used in international trade, representing a promise by a bank to pay a specified amount at a set date.

Ví dụ

Bankers' acceptance is crucial for international trade transactions like exports.

Sự chấp nhận của ngân hàng rất quan trọng cho các giao dịch thương mại quốc tế như xuất khẩu.

Many businesses do not rely on bankers' acceptance for local sales.

Nhiều doanh nghiệp không dựa vào sự chấp nhận của ngân hàng cho doanh số địa phương.

Is bankers' acceptance commonly used in trade agreements among countries?

Sự chấp nhận của ngân hàng có được sử dụng phổ biến trong các thỏa thuận thương mại giữa các quốc gia không?

02

Một hối phiếu hoặc hóa đơn đã được ngân hàng chấp nhận, làm cho nó trở thành một hình thức thanh toán an toàn hơn.

A draft or bill of exchange that has been accepted by a bank, making it a more secure form of payment.

Ví dụ

Many businesses prefer bankers' acceptance for secure transactions in social events.

Nhiều doanh nghiệp thích chấp nhận ngân hàng cho các giao dịch an toàn trong sự kiện xã hội.

Not all companies use bankers' acceptance for their payments during social gatherings.

Không phải tất cả các công ty đều sử dụng chấp nhận ngân hàng cho các khoản thanh toán trong các buổi gặp mặt xã hội.

Do you think bankers' acceptance is important for social event financing?

Bạn có nghĩ rằng chấp nhận ngân hàng quan trọng cho tài chính sự kiện xã hội không?

03

Một cách phổ biến để tạo điều kiện cho các giao dịch, nơi người bán cần sự đảm bảo về khoản thanh toán được đảm bảo bởi ngân hàng.

A common way to facilitate transactions where a seller needs assurance of payment backed by a bank.

Ví dụ

Bankers' acceptance ensures sellers receive payment for their goods promptly.

Chấp nhận của ngân hàng đảm bảo người bán nhận thanh toán kịp thời.

Bankers' acceptance does not guarantee immediate payment for every transaction.

Chấp nhận của ngân hàng không đảm bảo thanh toán ngay lập tức cho mọi giao dịch.

What is the role of bankers' acceptance in international trade?

Vai trò của chấp nhận ngân hàng trong thương mại quốc tế là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bankers' acceptance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bankers' acceptance

Không có idiom phù hợp