Bản dịch của từ Bankers' acceptance trong tiếng Việt
Bankers' acceptance
Noun [U/C]

Bankers' acceptance (Noun)
bˈæŋkɚz ' æksˈɛptəns
bˈæŋkɚz ' æksˈɛptəns
01
Một công cụ tài chính được sử dụng trong thương mại quốc tế, đại diện cho lời hứa của ngân hàng sẽ thanh toán một số tiền xác định vào một ngày nhất định.
A financial instrument used in international trade, representing a promise by a bank to pay a specified amount at a set date.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bankers' acceptance
Không có idiom phù hợp