Bản dịch của từ Bankers' acceptance trong tiếng Việt
Bankers' acceptance
Noun [U/C]

Bankers' acceptance(Noun)
bˈæŋkɚz ' æksˈɛptəns
bˈæŋkɚz ' æksˈɛptəns
Ví dụ
02
Một công cụ tài chính được sử dụng trong thương mại quốc tế, đại diện cho lời hứa của ngân hàng sẽ thanh toán một số tiền xác định vào một ngày nhất định.
A financial instrument used in international trade, representing a promise by a bank to pay a specified amount at a set date.
Ví dụ
