Bản dịch của từ Bard trong tiếng Việt

Bard

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bard (Noun)

bˈɑɹd
bˈɑɹd
01

Một miếng thịt xông khói béo ngậy được đặt trên thịt hoặc thịt thú săn trước khi nướng.

A rasher of fat bacon placed on meat or game before roasting.

Ví dụ

The bard added a bard of bacon to the roast.

Người hát bài thêm một miếng mỡ vào thịt nướng.

The medieval feast featured a bard of bacon on the venison.

Bữa tiệc thời trung cổ có một miếng mỡ trên thịt nai.

The historical play included a bard of bacon as a prop.

Vở kịch lịch sử có một miếng mỡ như một vật dụng.

02

Một nhà thơ, theo truyền thống, là người đọc sử thi và gắn liền với một truyền thống truyền miệng cụ thể.

A poet, traditionally one reciting epics and associated with a particular oral tradition.

Ví dụ

The bard entertained the villagers with his epic poems.

Người hát bài giữa làng với những bài thơ ca hùng vĩ của mình.

In ancient societies, the bard played a crucial role in storytelling.

Trong xã hội cổ đại, người hát bài đóng vai trò quan trọng trong việc kể chuyện.

The bard's recitations were passed down through generations orally.

Những bài thơ của người hát bài được truyền miệng qua các thế hệ.

Bard (Verb)

bˈɑɹd
bˈɑɹd
01

Phủ (thịt hoặc trò chơi) bằng các miếng thịt xông khói béo ngậy.

Cover (meat or game) with rashers of fat bacon.

Ví dụ

The chef bards the turkey with crispy bacon before roasting it.

Đầu bếp thoa lớp thịt gà với thịt ba rọi giòn trước khi nướng.

During the barbecue, they bard the skewers with savory bacon strips.

Trong buổi nướng barbecue, họ thoa lớp thịt xiên với miếng ba rọi thơm ngon.

To enhance the flavor, the cook bards the steak with bacon slices.

Để tăng hương vị, đầu bếp thoa lớp thịt bò với lát ba rọi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bard

Không có idiom phù hợp