Bản dịch của từ Bard trong tiếng Việt
Bard

Bard (Noun)
The bard added a bard of bacon to the roast.
Người hát bài thêm một miếng mỡ vào thịt nướng.
The medieval feast featured a bard of bacon on the venison.
Bữa tiệc thời trung cổ có một miếng mỡ trên thịt nai.
The historical play included a bard of bacon as a prop.
Vở kịch lịch sử có một miếng mỡ như một vật dụng.
Một nhà thơ, theo truyền thống, là người đọc sử thi và gắn liền với một truyền thống truyền miệng cụ thể.
A poet, traditionally one reciting epics and associated with a particular oral tradition.
The bard entertained the villagers with his epic poems.
Người hát bài giữa làng với những bài thơ ca hùng vĩ của mình.
In ancient societies, the bard played a crucial role in storytelling.
Trong xã hội cổ đại, người hát bài đóng vai trò quan trọng trong việc kể chuyện.
The bard's recitations were passed down through generations orally.
Những bài thơ của người hát bài được truyền miệng qua các thế hệ.
Bard (Verb)
The chef bards the turkey with crispy bacon before roasting it.
Đầu bếp thoa lớp thịt gà với thịt ba rọi giòn trước khi nướng.
During the barbecue, they bard the skewers with savory bacon strips.
Trong buổi nướng barbecue, họ thoa lớp thịt xiên với miếng ba rọi thơm ngon.
To enhance the flavor, the cook bards the steak with bacon slices.
Để tăng hương vị, đầu bếp thoa lớp thịt bò với lát ba rọi.
Họ từ
Từ "bard" chỉ một nhạc sĩ hoặc người sáng tác thơ ca, đặc biệt nổi bật trong văn hóa cổ điển và thơ ca dân gian, thường được biết đến qua vai trò biểu diễn các tác phẩm văn học. Khái niệm này có nguồn gốc từ các nền văn hóa Celtic, nơi các bard là những người giữ gìn truyền thống văn hóa qua thơ ca. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có cách viết giống nhau; tuy nhiên, trong ngữ cảnh hiện đại, sự phổ biến của nó chủ yếu liên quan đến thể loại văn học và âm nhạc dân gian.
Từ "bard" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bardus", nghĩa là "nhà thơ" hoặc "người hát". Trong văn hóa Celtic, từ này chỉ những nghệ sĩ chuyên hát về lịch sử và truyền thuyết của tộc mình. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ chung những người sáng tác và biểu diễn thơ ca. Ngày nay, "bard" thường được dùng để chỉ các nhà thơ, đặc biệt trong bối cảnh văn học và nghệ thuật.
Từ "bard" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, "bard" thường liên quan đến nghệ thuật ngâm thơ hoặc biểu diễn văn học, đặc biệt trong văn hóa Anglo-Saxon và thời kỳ Phục hưng. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn chương, lịch sử hoặc nghệ thuật, nhưng tần suất xuất hiện tổng thể là thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp