Bản dịch của từ Barkcloth trong tiếng Việt

Barkcloth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barkcloth (Noun)

bˈɑɹklˌɑθ
bˈɑɹklˌɑθ
01

Một loại vải được làm từ vỏ bên trong của cây, thường nhẹ và được sử dụng cho quần áo và trang trí.

A type of fabric made from the inner bark of trees, usually lightweight and used for clothing and decorations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại vải được làm truyền thống ở một số nền văn hóa, thường được sử dụng cho các mục đích nghi lễ.

A traditionally made fabric in certain cultures, often used for ceremonial purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vật liệu bền và có kết cấu thường được sử dụng trong thủ công và các dự án nghệ thuật.

A durable and textured material often used in crafts and art projects.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Barkcloth cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barkcloth

Không có idiom phù hợp