Bản dịch của từ Barken trong tiếng Việt
Barken
Barken (Adjective)
The barken tree stood tall in the village square.
Cây barken đứng cao ở quảng trường làng.
The barken fence surrounded the community garden with pride.
Bức tường barken bao quanh khu vườn cộng đồng với tự hào.
The barken house was a symbol of tradition in the town.
Ngôi nhà barken là biểu tượng của truyền thống trong thị trấn.
Barken (Verb)
(chuyển tiếp, phương ngữ anh) thuộc hoặc nhuộm bằng vỏ cây.
(transitive, uk dialectal) to tan or dye with bark.
The villagers used to barken leather for their traditional shoes.
Người dân thường barken da để làm giày truyền thống của họ.
In the old days, barkening was a common practice in the community.
Trong những ngày xưa, barkening là một phong tục phổ biến trong cộng đồng.
She learned how to barken hides from her grandmother.
Cô ấy học cách barken da từ bà nội của mình.
The old tree barkens in the harsh winter weather.
Cây cổ kính bị cứng trong thời tiết mùa đông khắc nghiệt.
The relationship between the two friends barkens over time.
Mối quan hệ giữa hai người bạn trở nên cứng đời theo thời gian.
The community's spirit barkens during times of crisis.
Tinh thần cộng đồng trở nên cứng đời trong thời kỳ khủng hoảng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Barken cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Barken" là một động từ ít gặp trong tiếng Anh, có nghĩa là tiếng sủa của chó, nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh thuyết minh về âm thanh có sức mạnh hoặc gợi lên sự cảnh báo. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này không phổ biến và ít khi được sử dụng, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng dùng "bark" một cách thông dụng hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh, với "bark" là dạng phổ biến hơn, còn "barken" thường mang tính chất văn học hoặc cổ xưa.
Từ "barken" xuất phát từ gốc tiếng Anh cổ "beorcan," có liên kết với tiếng Đức cổ "borkōn," cả hai đều có nghĩa là "gáy" hoặc "hét." Gốc từ này liên quan đến hành động của động vật, đặc biệt là chó, trong việc phát ra âm thanh mạnh mẽ để phản ứng trước các tình huống. Ngày nay, "barken" thường được hiểu là tiếng sủa của chó, thể hiện sự cảnh báo hoặc giao tiếp, liên quan đến bản năng tự vệ và sự tương tác xã hội của động vật.
Từ "barken" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường không xuất hiện trong bối cảnh học thuật. Thay vào đó, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cách một con chó sủa hoặc phát ra âm thanh tương tự. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, nó có thể xuất hiện khi mô tả hành vi của động vật hoặc trong văn chương miêu tả chi tiết về âm thanh.