Bản dịch của từ Barrator trong tiếng Việt
Barrator

Barrator (Noun)
The barrator filed multiple lawsuits against his neighbors last year.
Người kiện tụng đã nộp nhiều đơn kiện chống lại hàng xóm năm ngoái.
The barrator did not win any cases in the past five years.
Người kiện tụng đã không thắng bất kỳ vụ nào trong năm năm qua.
Is the barrator still causing trouble in the community?
Người kiện tụng vẫn gây rắc rối trong cộng đồng chứ?
Một người lạm dụng chức vụ của mình bằng cách giao dịch gian lận.
One who abuses their office by dealing fraudulently.
The barrator misused funds in the community project last year.
Người lạm dụng đã sử dụng sai quỹ trong dự án cộng đồng năm ngoái.
The barrator did not help the needy as promised.
Người lạm dụng không giúp đỡ những người cần thiết như đã hứa.
Is the barrator being investigated for financial misconduct?
Có phải người lạm dụng đang bị điều tra vì hành vi tài chính không đúng?
(từ cổ) người hay gây gổ, kẻ hay đánh nhau, kẻ hay bắt nạt.
Archaic a quarrelsome person one who fights a bully.
John became a barrator in the heated community debate last week.
John đã trở thành một người tranh cãi trong cuộc tranh luận cộng đồng tuần trước.
She is not a barrator; she prefers to resolve conflicts peacefully.
Cô ấy không phải là một người tranh cãi; cô ấy thích giải quyết xung đột một cách hòa bình.
Is he considered a barrator in the local activist group?
Liệu anh ấy có được coi là một người tranh cãi trong nhóm hoạt động địa phương không?
Từ "barrator" có nguồn gốc từ tiếng Anh pháp, được sử dụng để chỉ một người gây rối, thường thông qua việc can thiệp vào quá trình pháp lý hoặc kiện tụng. Trong ngữ cảnh pháp lý, barrator thường được coi là một thực thể tham gia vào các hành vi gian lận liên quan đến giấy tờ hoặc quy trình tố tụng. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng việc sử dụng có thể hạn chế hơn trong các tình huống pháp lý chuyên biệt.
Từ "barrator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "barrator", xuất phát từ động từ "barra" nghĩa là "chặn" hoặc "cản trở". Nó được sử dụng để chỉ những cá nhân gây rối hoặc cản trở hoạt động pháp lý, đặc biệt trong các vụ kiện. Trong lịch sử, từ này thường được áp dụng cho những người cố tình gây khó khăn cho quy trình tố tụng, cho đến hiện nay vẫn duy trì ý nghĩa tiêu cực liên quan đến hành vi gây cản trở trong các vấn đề pháp lý.
Từ "barrator" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tài liệu pháp lý và trong văn cảnh luật, "barrator" chỉ những cá nhân cung cấp thông tin hoặc tranh luận trong các vấn đề pháp lý, thường có vai trò quan trọng trong các phiên xử. Tuy nhiên, từ này có thể ít được nhắc đến trong các môn học phổ thông hơn, như giáo dục hay kinh doanh, do tính chất chuyên môn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp