Bản dịch của từ Barrator trong tiếng Việt

Barrator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barrator (Noun)

bˈæɹətəɹ
bˈæɹətəɹ
01

Người phạm tội barratry, thường xuyên làm phiền người khác bằng những vụ kiện tụng vô căn cứ; một kẻ hay nói xấu và nói nhỏ.

One who is guilty of barratry vexing others with frequent and often groundless lawsuits a brangler and pettifogger.

Ví dụ

The barrator filed multiple lawsuits against his neighbors last year.

Người kiện tụng đã nộp nhiều đơn kiện chống lại hàng xóm năm ngoái.

The barrator did not win any cases in the past five years.

Người kiện tụng đã không thắng bất kỳ vụ nào trong năm năm qua.

Is the barrator still causing trouble in the community?

Người kiện tụng vẫn gây rắc rối trong cộng đồng chứ?

02

Một người lạm dụng chức vụ của mình bằng cách giao dịch gian lận.

One who abuses their office by dealing fraudulently.

Ví dụ

The barrator misused funds in the community project last year.

Người lạm dụng đã sử dụng sai quỹ trong dự án cộng đồng năm ngoái.

The barrator did not help the needy as promised.

Người lạm dụng không giúp đỡ những người cần thiết như đã hứa.

Is the barrator being investigated for financial misconduct?

Có phải người lạm dụng đang bị điều tra vì hành vi tài chính không đúng?

03

(từ cổ) người hay gây gổ, kẻ hay đánh nhau, kẻ hay bắt nạt.

Archaic a quarrelsome person one who fights a bully.

Ví dụ

John became a barrator in the heated community debate last week.

John đã trở thành một người tranh cãi trong cuộc tranh luận cộng đồng tuần trước.

She is not a barrator; she prefers to resolve conflicts peacefully.

Cô ấy không phải là một người tranh cãi; cô ấy thích giải quyết xung đột một cách hòa bình.

Is he considered a barrator in the local activist group?

Liệu anh ấy có được coi là một người tranh cãi trong nhóm hoạt động địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/barrator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Barrator

Không có idiom phù hợp